- Từ điển Nhật - Việt
家畜のえさ
Xem thêm các từ khác
-
家畜類
Kinh tế [ かちくるい ] động vật sống [livestock] -
家畜飼料
[ かちくしりょう ] n thức ăn trộn -
家風
[ かふう ] n, hum gia phong -
家計
Mục lục 1 [ かけい ] 1.1 n 1.1.1 kinh tế gia đình/tài chính gia đình 1.1.2 gia kế [ かけい ] n kinh tế gia đình/tài chính gia... -
家計簿
[ かけいぼ ] n sổ kế toán gia đình 詳しく家計簿をつける: ghi chép rõ ràng sổ kế toán gia đình -
家計調査
Kinh tế [ かけいちょうさ ] điều tra về thu nhập và chi tiêu trong gia đình [Family Income & Expenditure Survey (SEG)] -
家訓
Mục lục 1 [ かきん ] 1.1 n 1.1.1 gia huấn/nề nếp gia đình/đạo nhà/nền nếp/gia phong 2 [ かくん ] 2.1 n 2.1.1 gia huấn/nguyên... -
家財
Mục lục 1 [ かざい ] 1.1 n 1.1.1 gia tài 1.1.2 gia sản [ かざい ] n gia tài gia sản -
家賃
Mục lục 1 [ やちん ] 2 / GIA NHẪM / 2.1 n 2.1.1 tiền thuê nhà 2.1.2 tiền nhà [ やちん ] / GIA NHẪM / n tiền thuê nhà 今度引っ越すマンションは家賃が今の二倍だ。... -
家鴨
[ あひる ] n vịt 家鴨の肉あまり好きじゃありません: tôi không thích ăn thịt vịt あの家鴨はかわいいね: con vịt kia... -
家鴨のひな
[ あひるのひな ] n vịt con -
家鴨の羽毛
[ あひるのうもう ] n lông vịt -
家郷
[ かきょう ] n Quê hương 家郷の夢を見る: giấc mơ về quê hương -
家門
[ かもん ] n tông môn -
家長
[ かちょう ] n gia trưởng -
家電リサイクル法
Kinh tế [ かでんりさいくるほう ] luật tái chế đồ điện dân dụng [Home Appliance Recycling Law] Explanation : エアコン、洗濯機、テレビ、冷蔵庫の家電製品を対象に、消費者が廃棄した後のリサイクルを義務付けた法律。正式には「特定家庭用機器再商品化法」という。2001年4月から施行された法律で、家電メーカーには回収とリサイクル、消費者にはその費用負担を義務付けた。 -
家老
[\"かろう\"] Lão quản gia -
家柄
[ いえがら ] n gia đình/gia tộc 彼は家柄がいい。: Anh ta xuất thân từ một gia đình tử tế. -
家来
[ けらい ] n gia nhân/gia lại/người hầu/người ở 家来にする: chọn làm gia nhân (人)の家来になる: trở thành người... -
家業
[ かぎょう ] n gia nghiệp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.