Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

容積貨物

Kinh tế

[ ようせきかもつ ]

hàng dung tích [measurement goods]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 容疑者

    [ ようぎしゃ ] n người khả nghi/người bị tình nghi
  • 容認

    Mục lục 1 [ ようにん ] 1.1 n 1.1.1 dung nạp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようにん ] 2.1.1 sự chấp nhận [acceptance] [ ようにん ] n dung...
  • 容認する

    [ ようにんする ] n dung túng
  • 容貌

    [ ようぼう ] n dung mạo
  • 容赦

    [ ようしゃ ] n sự tha thứ/sự khoan dung/nhân từ/lòng tốt ~する: tha thứ, khoan 容赦はできない : Không thể chấp nhận...
  • 容量

    Mục lục 1 [ ようりょう ] 1.1 n 1.1.1 thể văn 1.1.2 dung lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようりょう ] 2.1.1 dung lượng [Capacity] 2.2...
  • 容量集合

    Tin học [ ようりょうしゅうごう ] tập dung lượng [capacity set]
  • 容易

    Mục lục 1 [ ようい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/dễ dàng 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự dễ dàng/sự dung dị [ ようい ] adj-na...
  • 容易にする

    Tin học [ よういにする ] làm cho dễ dàng [to facilitate]
  • 容易い

    [ たやすい ] adj, uk đơn giản/dễ dàng
  • 容態

    [ ようだい ] n tình trạng cơ thể/trạng thái cơ thể
  • 宿

    [ やど ] n chỗ trọ/chỗ tạm trú
  • 宿屋

    [ やどや ] n nhà trọ/chỗ tạm trú
  • 宿命

    Mục lục 1 [ しゅくめい ] 1.1 n 1.1.1 thân phận 1.1.2 số phận 1.1.3 số mạng 1.1.4 số kiếp 1.1.5 phận 1.1.6 hữu duyên 1.1.7...
  • 宿る

    [ やどる ] v5r ở trọ/mang thai
  • 宿直

    [ しゅくちょく ] n túc trực
  • 宿直室

    [ しゅくちょくしつ ] n phòng thường trực
  • 宿題

    [ しゅくだい ] n bài tập về nhà
  • 宿酔

    しゅくすい: - dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng...) - cảm giác buồn nản (sau khi trác táng,...
  • 宿泊

    [ しゅくはく ] n sự ngủ trọ/sự ở trọ lại ホテルの~金: tiền thuê khách sạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top