Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

寄り集まる

[ よりあつまる ]

v5r

tập hợp lại/tụ họp lại
グループ長の指導で~。: tập hợp lại theo chỉ đạo của trưởng nhóm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寄り掛かる

    Mục lục 1 [ よりかかる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 dựa vào 1.1.2 dựa dẫm/ỷ lại [ よりかかる ] v5r, vi dựa vào 壁に~: dựa vào...
  • 寄る

    Mục lục 1 [ よる ] 1.1 vs 1.1.1 ghé 1.2 v5r 1.2.1 tụ tập/gặp gỡ/chồng chất 1.3 v5r 1.3.1 xích lại gần/dựa vào/ghé qua [ よる...
  • 寄生

    [ きせい ] n kẻ ăn bám/động thực vật ký sinh/động vật ký sinh/thực vật ký sinh/ký sinh trùng/sự ăn bám/sự ký sinh 一時的寄生:...
  • 寄生する

    Mục lục 1 [ きせい ] 1.1 vs 1.1.1 ký sinh/sống ký sinh 2 [ きせいする ] 2.1 vs 2.1.1 ký sinh/sống ký sinh [ きせい ] vs ký sinh/sống...
  • 寄生虫

    Mục lục 1 [ きせいちゅう ] 1.1 vs 1.1.1 giun sán 1.1.2 giun 1.2 n 1.2.1 ký sinh trùng [ きせいちゅう ] vs giun sán giun n ký sinh...
  • 寄託

    Kinh tế [ きたく ] gửi giữ [bailment]
  • 寄託契約

    Kinh tế [ きたくけいやく ] hợp đồng gửi giữ [contract of bailment]
  • 寄託信用状

    Kinh tế [ きたくしんようじょう ] thư tín dụng lưu giữ [escrow (letter of) credit]
  • 寄託図書館

    Tin học [ きたくとしょかん ] thư viện đặt cọc [deposit library]
  • 寄託証書

    Kinh tế [ きたくしょうしょ ] giấy chứng gửi giữ [certificate of deposit]
  • 寄託販売市場

    Kinh tế [ きたくはんばいしじょう ] thị trường gửi bán [consignment market]
  • 寄贈

    Mục lục 1 [ きそう ] 1.1 n 1.1.1 sự tặng/sự cho/sự biếu/sự biếu tặng/tặng/cho/biếu/biếu tặng 2 [ きぞう ] 2.1 n 2.1.1...
  • 寄越す

    [ よこす ] v5s chuyển đến/gửi đến/cử đi ここに誰かを寄越して下さい。: Xin hãy cử ai đó đến đây.
  • 寄附

    [ きふ ] n sự tặng cho/sự kính tặng/sự cho/sự quyên cúng/tặng/biếu tặng/quyên góp/sự ủng hộ/ủng hộ/sự đóng góp/đóng...
  • 寄附する

    [ きふ ] vs tặng cho/kính tặng/quyên cúng/quyên góp/tặng/ủng hộ/quyên tặng/đóng góp 彼は給料の半分を病気の子どもたちに寄附したかった:...
  • 寄港

    Kinh tế [ きこう ] cập cảng [call]
  • 寄港する

    [ きこうする ] vs cập bến/cập cảng/cập ~に寄港する: cập bến vào ~ 堅固な港に寄港するのが安全だ: cập bến vào...
  • 寄港地

    Kinh tế [ きこうち ] cảng ghé [port at call/port of call]
  • 密になる

    Mục lục 1 [ みつになる ] 1.1 adv 1.1.1 khít vào 1.1.2 khít lại [ みつになる ] adv khít vào khít lại
  • 密偵

    [ みってい ] n mật thám
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top