- Từ điển Nhật - Việt
対外接待費
Xem thêm các từ khác
-
対外政策
[ たいがいせいさく ] n chính sách đối ngoại -
対審
Mục lục 1 [ たいしん ] 1.1 n 1.1.1 đối chứng 1.1.2 đối chất [ たいしん ] n đối chứng đối chất -
対岸
[ たいがん ] n bờ đối diện -
対価
===たいか=== : Sự xem xét , đánh giá. Example 対価として支払う金銭です Thông qua việc đánh giá rồi mới trả tiền. -
対応
Mục lục 1 [ たいおう ] 1.1 n 1.1.1 sự đối ứng 2 Tin học 2.1 [ たいおう ] 2.1.1 hỗ trợ [support (vs)] [ たいおう ] n sự đối... -
対応する
Mục lục 1 [ たいおう ] 1.1 vs 1.1.1 đối ứng / phản ứng 2 [ たいおうする ] 2.1 vs 2.1.1 ứng phó [ たいおう ] vs đối ứng... -
対応プロトコル
Tin học [ たいおうプロトコル ] giao thức được hỗ trợ [protocol supported] -
対応版
Tin học [ たいおうばん ] phiên bản được hỗ trợ [supported version] -
対内
[ たいない ] n đối nội -
対内問題
[ たいないもんだい ] n vấn đề đối nội -
対処
[ たいしょ ] n sự đối xử -
対処する
Mục lục 1 [ たいしょ ] 1.1 vs 1.1.1 đối xử / đối đãi 2 Kinh tế 2.1 [ たいしょする ] 2.1.1 giải quyết [deal with, cope with]... -
対前期
Kinh tế [ たいぜんき ] so sánh với năm tài chính trước [compared with the previous fiscal year] Category : Tài chính [財政] -
対称
[ たいしょう ] n sự đối xứng/sự cân đối -
対称リスト
Tin học [ たいしょうリスト ] danh sách đối xứng [symmetrical list] -
対称行列
Tin học [ たいしょうぎょうれつ ] ma trận đối xứng [symmetric matrix] -
対立
Mục lục 1 [ たいりつ ] 1.1 n 1.1.1 sự đối lập 1.1.2 đối lập [ たいりつ ] n sự đối lập đối lập -
対立する
Mục lục 1 [ たいりつ ] 1.1 vs 1.1.1 đối lập 2 [ たいりつする ] 2.1 vs 2.1.1 xung khắc 2.1.2 kình địch 2.1.3 đối đầu 2.1.4... -
対立するかえる
[ たいりつするかえる ] vs phản -
対立仮説
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ たいりつかせつ ] 1.1.1 giả thuyết đối lập [alternative hypothesis (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいりつかせつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.