- Từ điển Nhật - Việt
対物対人保険
Xem thêm các từ khác
-
対面
Mục lục 1 [ たいめん ] 1.1 vs 1.1.1 đối diện 1.2 n 1.2.1 sự đối diện [ たいめん ] vs đối diện n sự đối diện -
対見本
Kinh tế [ たいみほん ] mẫu đối [counter sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
対角線
Mục lục 1 [ たいかくせん ] 1.1 n 1.1.1 đường chéo góc 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいかくせん ] 2.1.1 đường chéo [diagonal line] [... -
対角行列
Tin học [ たいかくぎょうれつ ] ma trận đường chéo [diagonal matrix] -
対話
Mục lục 1 [ たいわ ] 1.1 n 1.1.1 cuộc đối thoại/cuộc nói chuyện 1.2 vt 1.2.1 đối thoại 2 Tin học 2.1 [ たいわ ] 2.1.1 tương... -
対話型
Tin học [ たいわかた ] tương tác [interactive (a-no)] -
対話型プログラム
Tin học [ たいわかたプログラム ] chương trình tương tác [interactive program] -
対話する
[ たいわ ] vs đối thoại 自分のコンピュータと対話する :Nói chuyện với máy tính của chính mình. 即席で対話する :Đối... -
対話式
Tin học [ たいわしき ] tương tác [interactive (a-no)] -
対話形
Tin học [ たいわがた ] chế độ giao tiếp/chế độ tương tác [conversational mode/interactive mode] -
対話処理
Tin học [ たいわしょり ] xử lý tương tác [interactive processing] -
対話的
Tin học [ たいわてき ] tương tác [interactive] -
対話方式
Tin học [ たいわほうしき ] chế độ tương tác [interactive mode] -
対語
[ ついご ] n từ trái nghĩa/từ đối 「戦争」と「平和」は対語である. `:\"Chiến tranh\" và \"Hòa bình\" là cặp từ trái... -
対談
[ たいだん ] n sự đối thoại/cuộc đối thoại -
対談する
[ たいだん ] vs đối thoại -
対象
Mục lục 1 [ たいしょう ] 1.1 n 1.1.1 đối tượng 2 Kinh tế 2.1 [ たいしょう ] 2.1.1 đối tượng [target (market)] [ たいしょう... -
対象受信者
Tin học [ たいしょうじゅしんしゃ ] người nhận tức thì [immediate recipient] -
対象体
Tin học [ たいしょうたい ] đối tượng [object] -
対象体容量
Tin học [ たいしょうたいようりょう ] dung lượng đối tượng [object capacity]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.