- Từ điển Nhật - Việt
将来財産権
Xem thêm các từ khác
-
将校
[ しょうこう ] n tướng tá -
将棋
Mục lục 1 [ しょうぎ ] 1.1 n 1.1.1 cờ tướng 1.1.2 cờ bạc [ しょうぎ ] n cờ tướng cờ bạc -
将棋をさす
[ しょうぎをさす ] n đánh cờ -
将棋倒し
[ しょうぎだおし ] n sự đổ dần dần hàng loạt/việc đổ dần dần thành loạt/việc ngã dúi dụi vào nhau 乗客が将棋倒しになる :... -
将棋盤
Mục lục 1 [ しょうぎばん ] 1.1 n 1.1.1 bàn cờ tướng 1.1.2 bàn cờ [ しょうぎばん ] n bàn cờ tướng bàn cờ -
尉官
[ いかん ] n quân hàm/cấp bậc 尉官級 :cấp bậc quân hàm -
尋ね人
[ たずねびと ] n người bị lạc/người đang tìm kiếm 尋ね人広告 :Quảng cáo tìm người lạc -
尋ねる
Mục lục 1 [ たずねる ] 1.1 v1 1.1.1 thăm viếng 1.1.2 thăm hỏi 1.1.3 hỏi [ たずねる ] v1 thăm viếng thăm hỏi hỏi 道を尋ねる:... -
尋常
Mục lục 1 [ じんじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tầm thường/tầm thường 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tầm thường/bình thường [ じんじょう... -
尋問
[ じんもん ] n câu hỏi/sự tra hỏi/tra hỏi -
届
[ とどけ ] n, n-suf giấy/đơn 欠勤の届け: đơn xin phép nghỉ việc -
届く
Mục lục 1 [ とどく ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 đến 1.1.2 đạt được 1.1.3 chu đáo/tỉ mỉ 1.2 v5k 1.2.1 tới/đụng tới/đạt tới [ とどく... -
届け
Mục lục 1 [ とどけ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 giấy/đơn 1.1.2 đơn đăng ký [ とどけ ] n, n-suf giấy/đơn đơn đăng ký 婚姻届け:... -
届ける
Mục lục 1 [ とどける ] 1.1 v1 1.1.1 trình báo 1.1.2 đưa đến/chuyển đến [ とどける ] v1 trình báo 欠席の理由を届ける:... -
届け出伝染病
[ とどけいででんせんびょう ] n bệnh truyền nhiễm phải báo cáo chính quyền -
届け先
[ とどけさき ] n địa điểm gửi đến 直接届け先へ向かう :gửi trực tiếp đến... 届け先住所 :địa điểm... -
届け書
Mục lục 1 [ とどけがき ] 1.1 n 1.1.1 báo cáo 2 [ とどけしょ ] 2.1 n 2.1.1 báo cáo [ とどけがき ] n báo cáo [ とどけしょ ]... -
届かぬ願い
[ とどかぬねがい ] n ước nguyện chưa thành/mong ước chưa toại nguyện -
届出印
[ ととけでいん ] con dấu thông báo (con dấu dùng để tạo tài khoản ngân hàng) -
届書
Mục lục 1 [ とどけがき ] 1.1 n 1.1.1 báo cáo 2 [ とどけしょ ] 2.1 n 2.1.1 báo cáo [ とどけがき ] n báo cáo 代理人選任届書 :báo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.