- Từ điển Nhật - Việt
尊敬すべき
Xem thêm các từ khác
-
尊敬する
Mục lục 1 [ そんけい ] 1.1 vs 1.1.1 tôn kính / kính trọng 2 [ そんけいする ] 2.1 vs 2.1.1 trân trọng 2.1.2 thành kính 2.1.3 sùng... -
尊敬を抱く
[ そんけいをだく ] vs cảm mến -
尚更
[ なおさら ] adv hơn nữa/càng thêm 私は英語はしゃべれない. フランス語はなおさらだめだ. :Tôi không thể giao tiếp... -
導く
Mục lục 1 [ みちびく ] 1.1 n 1.1.1 dụ 1.1.2 dắt dẫn 1.1.3 dắt 1.1.4 đạo 1.2 v5k 1.2.1 hướng dẫn/dẫn đầu/dẫn 2 Tin học... -
導出
Tin học [ どうしゅつ ] nguồn gốc/sự bắt nguồn [derivation] -
導入
Mục lục 1 [ どうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...)/sự giới thiệu 2 Kinh tế 2.1 [ どうにゅう ]... -
導入する
Mục lục 1 [ どうにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 giới thiệu 1.1.2 đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...) 2 Kinh tế 2.1 [ どうにゅうする... -
導入済み
Tin học [ どうにゅうずみ ] đã được cài đặt [already installed/already in place] -
導入時の提供
Kinh tế [ どうにゅうじのていき ] lời chào hàng mở đầu [introductory offer (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
導火線
Mục lục 1 [ どうかせん ] 1.1 n 1.1.1 ngòi lửa 1.1.2 dây cầu chì/cầu chì [ どうかせん ] n ngòi lửa dây cầu chì/cầu chì -
導線
[ どうせん ] n đường dây -
導風板
Kỹ thuật [ どうふうばん ] tấm dẫn gió [baffle plate] -
導関数
Kỹ thuật [ どうかんすう ] đạo hàm [derived function, derivative] Category : toán học [数学] -
導通試験
Tin học [ どうつうしけん ] kiểm thử liên tiếp [continuity test] -
封
Mục lục 1 [ ふう ] 1.1 n 1.1.1 thư 1.1.2 miệng bì thư/dấu niêm phong thư [ ふう ] n thư 封がはがれていないかどうか確かめる :Kiểm... -
封印
Mục lục 1 [ ふういん ] 1.1 n 1.1.1 niêm phong 2 Kinh tế 2.1 [ ふういん ] 2.1.1 niêm phong [sealing] [ ふういん ] n niêm phong Kinh... -
封印見本
Mục lục 1 [ ふういんみほん ] 1.1 n 1.1.1 mẫu niêm phong 2 Kinh tế 2.1 [ ふういんみほん ] 2.1.1 mẫu niêm phong [sealed sample]... -
封建
[ ほうけん ] n phong kiến 封建のなごり: tàn dư phong kiến -
封建主義
[ ほうけんしゅぎ ] n chủ nghĩa phong kiến/chế độ phong kiến -
封建的
[ ほうけんてき ] adj-na mang tính phong kiến 封建的な考え方 :Cách suy nghĩ phong kiến 封建的な階級意識 :Ý thức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.