- Từ điển Nhật - Việt
小型木造船
Xem thêm các từ khác
-
小さな根
[ ちいさなこん ] adj rễ con -
小さい
Mục lục 1 [ ちいさい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 nhỏ 1.1.2 còm 1.1.3 bé nhỏ 1.1.4 bé bỏng 1.1.5 bé 1.2 adj 1.2.1 nhỏ bé 1.3 adj 1.3.1 thấp... -
小さいお金
[ ちいさいおかね ] adj tiền lẻ -
小さいな
Mục lục 1 [ ちいさいな ] 1.1 adj 1.1.1 nhỏ tí 1.1.2 nho nhỏ 1.1.3 nhỏ bé 1.1.4 nhỏ [ ちいさいな ] adj nhỏ tí nho nhỏ nhỏ... -
小さいころ
[ ちいさいころ ] adj thuở bé -
小さい声ではなす
[ ちいさいこえではなす ] adj thì thầm -
小さいガラス瓶
[ ちいさいがらすびん ] adj nậm -
小口
Kinh tế [ こぐち ] lô nhỏ [small lot] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
小売
Mục lục 1 [ こうり ] 1.1 n 1.1.1 bán lẻ/dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ こうり ] 2.1.1 bán lẻ [retail sale] [ こうり ] n bán lẻ/dịch... -
小売ね
[ こうりね ] vs giá bán lẻ -
小売する
[ こうり ] vs bán lẻ -
小売店
[ こうりてん ] n cửa hàng bán lẻ -
小売会社
Mục lục 1 [ こうりがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hãng bán lẻ 2 Kinh tế 2.1 [ こうりがいしゃ ] 2.1.1 hãng bán lẻ [retail firm] [ こうりがいしゃ... -
小売価格
Kinh tế [ こうりかかく ] giá bán lẻ [consumer price/retail price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
小売価格指数
Mục lục 1 [ こうりかかくしすう ] 1.1 n 1.1.1 chỉ số giá bán lẻ 2 Kinh tế 2.1 [ こうりかかくしすう ] 2.1.1 chỉ số giá... -
小売り
[ こうり ] n bán lẻ ~によって築き上げられた小売りの巨大複合企業 :Doanh nghiệp kết hợp từ các cửa hàng bán... -
小売りする
[ こうり ] vs bán lẻ -
小売り店
[ こうりてん ] n cửa hàng bán lẻ -
小売商人
Kinh tế [ こうりしょうにん ] thương nhân bán lẻ [retail dealer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
小売商業
Kinh tế [ こうりしょうぎょう ] thương nghiệp bán lẻ [retail business] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.