- Từ điển Nhật - Việt
小糠
Xem thêm các từ khác
-
小糠雨
[ こぬかあめ ] n mưa nhỏ -
小羊
[ こひつじ ] n con cừu non/cừu non/cừu con 小羊のようにおとなしい :Hiền như một con cừu non -
小猫
[ こねこ ] n Mèo con -
小父さん
[ おじさん ] n, hon, uk chú/bác/người đàn ông trung niên よそのおじさん :Người đàn ông xa lạ Ghi chú: từ dùng để... -
小生意気
[ こなまいき ] n-adj trơ tráo/sự trơ tráo/tự kiêu/tự kiêu tự đại/kiêu căng/tự phụ/tinh vi/tinh tướng/kiêu ngạo/tự cao... -
小牛
[ こうし ] n con bê/thịt bê/bê -
小隊
[ しょうたい ] n tiểu đội -
小銭
[ こぜに ] n tiền lẻ これを小銭に換えてもらえますか:Có thể đổi sang tiền lẻ cho tôi được không? 小銭をためこむ:tích... -
小銃
Mục lục 1 [ しょうじゅう ] 1.1 n 1.1.1 súng trường 1.1.2 khẩu súng/súng nhỏ [ しょうじゅう ] n súng trường khẩu súng/súng... -
小銃の銃身
[ しょうじゅうのじゅうしん ] n nòng súng -
小遣い
[ こづかい ] n tiền tiêu vặt 母の手伝いをすれば、お小遣いをもらい続けることができる。 :Tôi vẫn có tiền... -
小遣い銭
[ こづかいせん ] n tiền tiêu vặt 小遣い銭を稼ぐ :kiếm tiền tiêu vặt 小遣い銭にも困っている :Thật là khổ... -
小職
/ \"しょうしょく\" / Danh từ ・{I} , một (chữ số La mã), vật hình I ・Tôi, ta, tao, tớ, (triết học) cái tôi ( Đại từ... -
小規模
Tin học [ しょうきぼ ] mức nhỏ/tỷ lệ nhỏ [small scale] -
小馬鹿
[ こばか ] n thằng ngố/kẻ ngu/kẻ ngốc 彼のその小ばかにしたような態度が我慢できない. :Tôi không thể chịu được... -
小計機能
Tin học [ しょうけいきのう ] chức năng tính tổng con [subtotal function] -
小言
[ こごと ] n sự bắt bẻ/sự càu nhàu/sự than phiền ~を言う: nói càu nhàu -
小骨
Mục lục 1 [ こぼね ] 1.1 n 1.1.1 nhánh xương/xương răm 1.1.2 nhánh xương/xương dăm [ こぼね ] n nhánh xương/xương răm nhánh... -
小説
[ しょうせつ ] n tiểu thuyết -
小魚
Mục lục 1 [ こさかな ] 1.1 n 1.1.1 cá nhỏ 2 [ こざかな ] 2.1 n 2.1.1 mòi [ こさかな ] n cá nhỏ [ こざかな ] n mòi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.