- Từ điển Nhật - Việt
少数民族の職業訓練
Xem thêm các từ khác
-
少数民族及び山地委員会
[ しょうすうみんぞくおよびさんちいいんかい ] n ủy ban dân tộc và miền núi -
専売
[ せんばい ] n đặc quyền buôn bán -
専売特許証
[ せんばいとっきょしょう ] n giấy phép dùng bằng sáng chế -
専売特許証書
Kinh tế [ せんばいとっきょしょうしょ ] giấy phép dùng bằng sáng chế [patent licence] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
専属
[ せんぞく ] n chuyên mục/chuyên gia/ chuyên về ~ -
専任
[ せんにん ] n sự chuyên trách -
専念
[ せんねん ] n sự say mê/sự miệt mài/sự cống hiến hết mình -
専念する
[ せんねん ] vs say mê/miệt mài/cống hiến hết mình -
専制
Mục lục 1 [ せんせい ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chế 1.1.2 chế độ chuyên quyền/quốc gia dưới chế độ chuyên quyền [ せんせい... -
専制権
[ せんせいけん ] n quyền chuyên chế -
専ら
[ もっぱら ] adv hầu hết/chủ yếu -
専務
[ せんむ ] n giám đốc quản lý/người chỉ đạo -
専務取締役
Kinh tế [ せんむとりしまりやく ] tổng giám đốc [managing diretor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
専用
Mục lục 1 [ せんよう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên dụng 1.2 n, pref, suf 1.2.1 chuyên dùng/độc quyền sử dụng/thuộc quyền sử dụng cá... -
専用レジスタ
Tin học [ せんようレジスタ ] thanh ghi chuyên dụng [special-purpose register] -
専用キー
Tin học [ せんようキー ] phím chuyên dụng/khóa chuyên dụng [dedicated key] -
専用システム
Kỹ thuật [ せんようシステム ] hệ thống chuyên dụng [dedicated system] -
専用回線
Tin học [ せんようかいせん ] đường thuê bao [leased line/private circuit/private line] Explanation : Đường thuê bao là mạch truyền... -
専用線
Tin học [ せんようせん ] đường chuyên dụng [dedicated line] -
専用駐車場
[ せんようちゅうしゃじょう ] n chỗ đỗ xe riêng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.