- Từ điển Nhật - Việt
尽くす
Mục lục |
[ つくす ]
v5s
hết sức/cạn kiệt
- (~に)愛想を尽かす :cạn kiệt tình yêu với ~
đối xử tốt/đối đãi như bạn bè
cống hiến/phục vụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
尽かす
Mục lục 1 [ つかす ] 1.1 v5s 1.1.1 cố sức 1.1.2 bị làm chán ghét/bị làm phẫn nộ/bị làm kinh tởm [ つかす ] v5s cố sức... -
尾
Mục lục 1 [ お ] 1.1 n 1.1.1 vật có hình đuôi 1.1.2 cái đuôi [ お ] n vật có hình đuôi ほうき星が尾を長く引く:sao chổi... -
尾状花
[ びじょうか ] n hoa đuôi sóc -
尾灯
[ びとう ] n đèn hậu -
尾燈
[ びとう ] n Đèn hậu -
尾行
[ びこう ] n sự theo đuôi/sự bám sát -
尾行する
[ びこう ] vs theo đuôi/bám sát -
尾骨
[ びこつ ] n Xương cụt -
尾鰭
[ おびれ ] n đuôi cá -
尾長猿
[ おながさる ] n khỉ sóc -
尿
Mục lục 1 [ にょう ] 1.1 n 1.1.1 nước tiểu 1.1.2 nước đái [ にょう ] n nước tiểu 尿石: sỏi thận; 尿道: đư 尿の検査する:... -
尿の検査
[ にょうのけんさ ] n Kiểm tra nước tiểu -
尿器
[ にょうき ] n Cái bô/lọ đựng nước tiểu -
尿管
[ にょうかん ] n Ống dẫn nước tiểu -
尿素
Mục lục 1 [ にょうそ ] 1.1 n 1.1.1 urê 1.1.2 u rê [ にょうそ ] n urê u rê -
尿素樹脂
Mục lục 1 [ にょうそじゅし ] 1.1 n 1.1.1 Nhựa u-rê 2 Kỹ thuật 2.1 [ にょうそじゅし ] 2.1.1 nhựa ure [urea resin] [ にょうそじゅし... -
尿道
[ にょうどう ] n Đường dẫn nước tiểu/niệu đạo -
尿道炎
Mục lục 1 [ にょうどうえん ] 1.1 n 1.1.1 Viêm đường tiết niệu/viêm niệu đạo 1.1.2 bệnh viêm tiểu đường [ にょうどうえん... -
尿路
[ にょうろ ] n Đường tiết niệu -
尿酸
[ にょうさん ] n amoniac
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.