- Từ điển Nhật - Việt
局部焼き入れ
Xem thêm các từ khác
-
局舎
Tin học [ きょくしゃ ] cao ốc văn phòng [(central) office building] -
局間回線
Tin học [ きょくかんかいせん ] đường dây trong văn phòng [trunk/inter-office line] -
局長
Mục lục 1 [ きょくちょう ] 1.1 n 1.1.1 trưởng ty 1.1.2 trưởng cục/cục trưởng [ きょくちょう ] n trưởng ty 教育文化局長:... -
局所
Tin học [ きょくしょ ] cục bộ/địa phương [local (a-no)] -
局所名
Tin học [ きょくしょめい ] tên cục bộ [local name] -
局所変数
Tin học [ きょくしょうへんすう ] biến cục bộ [local variable] -
局所モデリング変換
Tin học [ きょくしょモデリングへんかん ] biến đổi mô hình hóa cục bộ [local modelling transformation] -
局所レベル
Tin học [ きょくしょレベル ] mức cục bộ [local level] -
局所アドレス管理
Tin học [ きょくしょアドレスかんり ] quản trị địa chỉ cục bộ [local address administration] -
局所的
Tin học [ きょくしょてき ] cục bộ/địa phương [local] -
局所的試験法
Tin học [ きょくしょてきしけんほう ] phương pháp kiểm thử cục bộ [local test methods] -
局所線形計画法
Tin học [ きょくしょせんけいけいかくほう ] lập trình tuyến tính cục bộ [local linear programming] -
局所要素
Tin học [ きょくしょようそ ] thực thể cục bộ [local entity] -
局所麻酔
[ きょくしょますい ] n gây mê tại chỗ -
岐路
[ きろ ] n đường rẽ/ngả rẽ/bước ngoặt 人生の岐路: bước ngoặt của cuộc đời 私たちは岐路に立っています :... -
岡焼き
[ おかやき ] n lòng ghen tị/sự ganh tị/ganh tị/ghen tuông/ghen tức おかやき(ジェラシー)は女を美しく磨く: sự ghen tuông... -
岡目
[ おかめ ] n người ngoài cuộc 岡目八目: lợi thế của người ngoài cuộc 岡目が最も見通しが利く: người ngoài cuộc... -
岩
[ いわ ] n đá/dốc đá/bờ đá 波は激しく岩にぶち当たった。: Sóng đánh dữ dội vào bờ đá. -
岩塩
[ がんえん ] n muối mỏ/muối khoáng 岩塩鉱床: đáy mỏ muối khoáng 岩塩型構造: Cấu trúc kiểu muối mỏ 岩塩層: Lớp... -
岩屋
[ いわや ] n hang động 彼らは侵略者から逃れるため、岩屋に潜り込んだ: Để trốn chạy khỏi quân xâm lược, họ đã...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.