- Từ điển Nhật - Việt
山羊の血
Xem thêm các từ khác
-
山羊の肉
[ やぎのにく ] n thịt dê -
山猫
[ やまねこ ] n mèo rừng/linh miêu 山猫スト参加者 :Người săn bắt mèo rừng 山猫ブランド :Loài linh miêu -
山登り
[ やまのぼり ] n sự leo núi/sự trèo núi/leo núi もうこの歳じゃ、山登り無理かしら。 :Tôi phân vân liệu tôi vẫn... -
山荘
[ さんそう ] n nhà nghỉ trên núi この山荘はジメジメしている気がする。 :Nhà nghỉ trên núi dường như rất ẩm... -
山菜
[ さんさい ] n rau dại ở núi 山菜を採る :Hái rau dại 山で山菜を取る :Hái rau dại trên núi -
山頂
Mục lục 1 [ さんちょう ] 1.1 n 1.1.1 núi non 1.1.2 đỉnh núi/chóp núi 1.1.3 chỏm núi [ さんちょう ] n núi non đỉnh núi/chóp... -
山賊
[ さんぞく ] n sơn tặc 山賊たちは農村を略奪した。 :Bọn sơn tặc đã cướp phá ngôi làng 山賊が旅人を襲った :Bọn... -
山茶花
[ さざんか ] n hoa sơn trà/cây sơn trà -
山脈
Mục lục 1 [ さんみゃく ] 1.1 n 1.1.1 rặng núi 1.1.2 dãy núi [ さんみゃく ] n rặng núi dãy núi アンデス山脈 :Dãy núi... -
山腹
[ さんぷく ] n sườn núi ポポカテペトル山腹の16世紀初頭の修道院 :Tu viện nằm trên sườn núi Popocatepetl xây dựng... -
山林
[ さんりん ] n sơn lâm/rừng/rừng rậm 山林の保水力を向上させる :nâng cao khả năng giữ nước của rừng 山林伐採のせいで多くの種が絶滅してしまうかもしれない :Do... -
山林学
[ さんりんがく ] n khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng -
山梔子
[ くちなし ] n cây dành dành -
山水
[ さんすい ] n sơn thủy 山水人物図 :Quang cảnh và con người sơn thủy 墨絵の山水 :Bức tranh sơn thủy được vẽ... -
山水画
[ さんすいか ] n tranh sơn thuỷ -
山河
Mục lục 1 [ さんか ] 1.1 n 1.1.1 sông núi 1.1.2 sơn hà 2 [ さんが ] 2.1 n 2.1.1 nước non 2.1.2 núi sông [ さんか ] n sông núi sơn... -
屹度
[ きっと ] adv một cách chắc chắn/một cách hiển nhiên/một cách không nghi ngờ/chắc chắn/chắc chắn là/chắc là/chắc hẳn/chắc... -
屈辱
[ くつじょく ] n sự nhục nhã/sự hổ thẹn/điều ô nhục/nhục nhã/hổ thẹn/ô nhục/nỗi nhục これってすごい屈辱: điều... -
屈折
Mục lục 1 [ くっせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự gấp khúc/sự lỗi lõm kiểu răng cưa/sự khúc xạ 2 Kỹ thuật 2.1 [ くっせつ ] 2.1.1... -
屈折率
Kỹ thuật [ くっせきりつ ] tỷ lệ khúc xạ [index of refraction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.