- Từ điển Nhật - Việt
崩御
Xem thêm các từ khác
-
崩れる
Mục lục 1 [ くずれる ] 1.1 v5s 1.1.1 đổ nhào 1.2 v1 1.2.1 hỏng/hư hại/băng hoại/rối loạn/lở 1.3 v1 1.3.1 sụp 1.4 v1 1.4.1 sụp... -
崖
[ がけ ] n vách đá dốc đứng その山にはゴツゴツした崖がたくさんある: núi này có nhiều vách đá dốc đứng 崖の上から投身自殺をする:... -
崇高
Mục lục 1 [ すうこう ] 1.1 n 1.1.1 sự tối cao/sự cao nhất 1.2 adj-na 1.2.1 tối cao/cao nhất [ すうこう ] n sự tối cao/sự... -
崇敬
[ すうけい ] n sự sùng kính/sự tôn kính (人)に深い崇敬の念を表す :Biểu hiện lòng tôn kính sâu sắc đến ai ~... -
崇拝
[ すうはい ] n sự sùng bái/sùng bái -
崇拝する
[ すうはいする ] vs sùng bái -
州
Mục lục 1 [ しゅう ] 1.1 n 1.1.1 tỉnh/nhà nước 2 [ す ] 2.1 n 2.1.1 bãi cát (ở biển) [ しゅう ] n tỉnh/nhà nước [ す ] n... -
川
Mục lục 1 [ かわ ] 1.1 v5r 1.1.1 con sông 1.2 n 1.2.1 sông [ かわ ] v5r con sông n sông 昨日の大きい雨で水かさを増した川(の流れ):... -
川原
Mục lục 1 [ かわはら ] 1.1 n 1.1.1 đáy sông khô cạn 2 [ かわら ] 2.1 n 2.1.1 lòng con sông cạn/bãi cát sỏi ở các con sông... -
川に沿って流れる
[ かわにそってながれる ] n chảy xuôi -
川の中に
[ かわのなかに ] n dưới sông -
川の神
[ かわのかみ ] n hà bá -
川の面
[ かわのおも ] n mặt sông 空が川の面に映っていた: Bầu trời phản chiếu xuống mặt sông. -
川の魚
Mục lục 1 [ かわのさかな ] 1.1 n 1.1.1 cá sông 1.1.2 cá đồng [ かわのさかな ] n cá sông cá đồng -
川の泥を除く
[ かわのどろをのぞく ] n vét sông -
川の流れ
[ かわのながれ ] n luồng sóng -
川口
[ かわぐち ] n Cửa sông -
川岸
[ かわぎし ] n bờ sông/ven sông 川岸での花火大会: Đại hội pháo hoa bên bờ sông 川岸で生活する_人のホームレスを避難所に移動させる:... -
川上
[ かわかみ ] n thượng nguồn/đầu nguồn/thượng lưu 滝の川上へ 行った: Đi đến đầu nguồn của thác nước アマゾン川の川上流域:... -
川下
[ かわしも ] n hạ nguồn/cuối nguồn/hạ lưu 材木を川下に流す: Những khúc gỗ trôi xuôi xuống hạ nguồn (hạ lưu) ダムが決壊して、川下の村は水浸しになった:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.