- Từ điển Nhật - Việt
工程
Mục lục |
[ こうてい ]
n
công đoạn/trình tự làm việc/khối lượng công việc
- ~する次の工程: công đoạn tiếp theo
- コンピュータ化された工程: công đoạn làm việc được máy tính hoá
- 印画工程: công đoạn in ấn
công cuộc
Kỹ thuật
[ こうてい ]
công đoạn [process]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
工程の平均品質
Kỹ thuật [ こうていのへいきんひんしつ ] chất lượng bình quân công đoạn [(estimated)process average] Category : chất lượng... -
工程図
Kỹ thuật [ こうていず ] sơ đồ công đoạn [process drawing] -
工程能力
Kỹ thuật [ こうていのうりょく ] năng suất công đoạn/năng lực công đoạn [process capability] Category : chất lượng [品質] -
工程能力指数
Kỹ thuật [ こうていのうりょくしすう ] chỉ số năng suất công đoạn [process capability index] Category : chất lượng [品質] -
工程間検査
Kỹ thuật [ こうていかんけんさ ] kiểm tra giữa công đoạn [intermediate inspection/inspection between processes] Category : chất lượng... -
工芸
Mục lục 1 [ こうげい ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm thủ công mỹ nghệ/đồ thủ công mỹ nghệ 1.1.2 nghề thủ công/thủ công/thủ... -
工芸品
[ こうげいひん ] n Đồ thủ công mỹ nghệ/sản phẩm thủ công mỹ nghệ 精巧さを極めた多様な工芸品のある美術館:... -
工賃
[ こうちん ] n tiền công 見習工賃金: tiền công thực tập (học nghề) (人)の工賃を上げる: tăng tiền công cho ai 養成工賃率:... -
工船
Kinh tế [ こうせん ] tàu xưởng [factory ship] -
工業
Mục lục 1 [ こうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 kỹ nghệ 1.1.2 công nghiệp [ こうぎょう ] n kỹ nghệ công nghiệp ゴム製品工業: công... -
工業単位
Kỹ thuật [ こうぎょうたんい ] dđơn vị công nghiệp [engineering units] -
工業大学
[ こうぎょうだいがく ] n đại học công nghiệp 愛知工業大学: đại học công nghiệp Aichi 久留米工業大学: đại học... -
工業廃水
[ こうぎょうはいすい ] n nước thải công nghiệp 食品工業廃水: nước thải công nghiệp thực phẩm 工業廃水処理: xử... -
工業地帯
[ こうぎょうちたい ] n khu công nghiệp その工業地帯の開発を促進する: thúc đẩy phát triển khu công nghiệp đó 寂れた工業地帯:... -
工業化
Mục lục 1 [ こうぎょうか ] 1.1 n 1.1.1 Sự công nghiệp hóa/công nghiệp hoá 1.1.2 kỹ nghệ hoá 1.1.3 công nghiệp hoá [ こうぎょうか... -
工業化学
[ こうぎょうかがく ] n Hóa học công nghiệp 工業化学プロセス: quá trình hóa học công ngiệp 国家工業化学品届出・審査制度:... -
工業化成品
[ こうぎょうかせいしな ] n hóa chất công nghiệp -
工業団地
[ こうぎょうだんち ] n khu công nghiệp 工業団地の排水: nước thải từ khu công nghiệp ハイテク工業団地: khu công nghiệp... -
工業国
[ こうぎょうこく ] n nước công nghiệp 金融的に強い立場にある工業国: nước công nghiệp mạnh về mặt tài chính ほかの先進工業国:... -
工業省
[ こうぎょうしょう ] n bộ công nghiệp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.