Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

帆柱

[ ほばしら ]

n

cột buồm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ ばん ] 1.1 adv, pref 1.1.1 nhiều/tất cả 2 [ まん ] 2.1 adv, num 2.1.1 vô số/tất cả/mọi thứ 2.1.2 vạn [ ばん ]...
  • 万劫

    [ ばんごう ] n Tính vĩnh hằng
  • 万力

    Mục lục 1 [ まんりき ] 1.1 n 1.1.1 cái ê-tô 2 Kỹ thuật 2.1 [ まんりき ] 2.1.1 ê tô [vice] [ まんりき ] n cái ê-tô Kỹ thuật...
  • 万力台

    Kỹ thuật [ まんりきだい ] ê tô/bàn kẹp [vise bench]
  • 万博

    [ ばんぱく ] n hội chợ quốc tế
  • 万古

    [ ばんこ ] n-adv, n-t Tính vĩnh viễn/tính vĩnh hằng
  • 万寿

    [ ばんじゅ ] n Sự sống lâu
  • 万已むを得なければ

    [ ばんやむをえなければ ] exp vạn bất đắc dĩ/khi không thể tránh khỏi
  • 万一

    Mục lục 1 [ まんいち ] 1.1 adv 1.1.1 ít cơ hội/ít khả năng/nếu có một chút cơ hội/một phần một vạn/vạn nhất 1.2 n...
  • 万年筆

    Mục lục 1 [ まんねんひつ ] 1.1 n 1.1.1 viết máy 1.1.2 bút máy [ まんねんひつ ] n viết máy bút máy
  • 万人

    Mục lục 1 [ ばんじん ] 1.1 n 1.1.1 mọi người/vạn người 2 [ ばんにん ] 2.1 n 2.1.1 rất đông người/quần chúng [ ばんじん...
  • 万事

    [ ばんじ ] n vạn sự/mọi việc 万事休す: mọi việc đều tốt đẹp
  • 万事如意

    [ ばんじにょい ] n vạn sự như ý
  • 万代不易

    [ ばんだいふえき ] n Tính vĩnh hằng/tính vĩnh viễn
  • 万引

    [ まんびき ] n việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)/kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách...
  • 万引き

    [ まんびき ] n việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)/kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách...
  • 万引きする

    [ まんびきする ] vs ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
  • 万引する

    [ まんびきする ] vs ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
  • 万善

    Mục lục 1 [ ばんぜん ] 1.1 adj-na 1.1.1 hoàn thiện 1.2 n 1.2.1 Sự hoàn thiện [ ばんぜん ] adj-na hoàn thiện n Sự hoàn thiện
  • 万全

    Mục lục 1 [ ばんぜん ] 1.1 n 1.1.1 sự chu đáo hết mức 1.2 adj-na 1.2.1 vạn phần chu đáo [ ばんぜん ] n sự chu đáo hết mức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top