- Từ điển Nhật - Việt
帯状
Xem thêm các từ khác
-
帯鉄
[ おびてつ ] v1 đai thép -
帰った
[ かえった ] v5s đã về -
帰って行く
[ かえっていく ] v5s ra về -
帰す
[ かえす ] v5s cho về/trả về 先生はその生徒を激しく注意して帰した。: Thầy giáo sau khi cảnh cáo nghiêm khắc học... -
帰宅
[ きたく ] n việc về nhà 今日はちょっと帰宅が遅れます: hôm nay về nhà hơi muộn một chút -
帰宅する
[ きたくする ] vs về nhà/trở về nhà 7時には帰宅する: bảy giờ sẽ về nhà ~から疲れて帰宅する: mệt mỏi về nhà... -
帰京
[ ききょう ] n sự trở về thủ đô/hồi kinh 帰京する: trở về thủ đô -
帰依
[ きえ ] n sự quy y/quy y 帰依者: người quy y (人)をキリスト教に帰依させる: làm cho ai đó (quy y) theo đạo Cơ đốc... -
帰依する
[ きえする ] vs quy y/theo đạo 仏道に帰依する: theo đạo Phật (quy y cửa phật) 宗教に帰依する: theo đạo -
帰化
Mục lục 1 [ きか ] 1.1 n 1.1.1 sự nhập tịch/sự nhập quốc tịch/nhập quốc tịch 1.1.2 sự làm hợp với thủy thổ (cây cối)/du... -
帰り
[ かえり ] n sự trở về/sự về お帰りは何時ですか。: Anh về lúc mấy giờ ? 野球部の生徒は帰りが遅い。: Những... -
帰り路
[ かえりみち ] n đường về -
帰る
Mục lục 1 [ かえる ] 1.1 n 1.1.1 đi về 1.2 v5r 1.2.1 về [ かえる ] n đi về v5r về 学校が終わると直ぐ家に帰ります。:... -
帰国
[ きこく ] n sự về nước/sự về tổ quốc/về nước/về tổ quốc 帰国の歴史的な帰国: về nước mang tính lịch sử... -
帰国する
[ きこくする ] vs về nước/về tổ quốc 今日帰国する(人)に手紙を託す: gửi lá thư cho người sẽ về nước hôm... -
帰納的関数
Tin học [ きのうてきかんすう ] hàm đệ qui [recursive function] -
帰省
[ きせい ] n sự về quê hương/sự về quê/sự về thăm quê/về quê hương/về quê/về thăm quê 年末帰省: về quê cuối năm... -
帰省する
[ きせいする ] vs về quê hương/về quê/về thăm quê _年ぶりに帰省する: về thăm quê sau ~ năm クリスマスに帰省する時、家族のうるさい口出しには耳を貸さない:... -
帰省交通費
Kinh tế [ きせいこうつうひ ] Phụ cấp tàu xe khi nghỉ phép -
帰無仮説
Kinh tế [ きむかせつ ] giả thuyết không có giá trị [null hypothesis (MKT)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.