- Từ điển Nhật - Việt
常務委員
Xem thêm các từ khác
-
丸々とした
[ まるまるとした ] v5m bầu bĩnh -
常緑
[ じょうりょく ] n cây thường xanh -
常緑樹林
[ じょうりょくじゅりん ] n rừng thường xanh -
常習
[ じょうしゅう ] n thói quen thông thường/tập quán/tục lệ 常習的なうそつき: nói dối thành thói quen -
常用
[ じょうよう ] n việc sử dụng thường xuyên/việc sử dụng hàng ngày 麻薬の常用: nghiện ma tuý -
常用する
[ じょうよう ] vs sử dụng thường xuyên/sử dụng hàng ngày (薬を)常用している: sử dụng (thuốc) thường xuyên -
常用対数
Tin học [ じょうようたいすう ] logarit cơ số 10/lô ga thường [logarithm (base 10)/common logarithm] -
常用ブレーキ
Kỹ thuật [ じょうようぶれーき ] phanh chính -
常用銘柄
Mục lục 1 [ じょうようめいがら ] 1.1 n 1.1.1 nhãn hiệu thông dụng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうようめいがら ] 2.1.1 nhãn hiệu... -
常用漢字
[ じょうようかんじ ] n chữ Hán thông dụng -
常駐
Tin học [ じょうちゅう ] thường trú [resident (vs) (a-no)] -
常駐制御プログラム
Tin học [ じょうちゅうせいぎょプログラム ] chương trình điều khiển thường trú [nucleus/resident control program] -
常駐終了型プログラム
Tin học [ じょうちゅうしゅうりょうがたプログラム ] chương trình thường trú [terminate-and-stay-resident (TSR) program] Explanation... -
常駐機関
[ じょうちゅうきかん ] n Cơ sở thường trú -
常設展示
Kinh tế [ じょうせつてんじ ] triển lãm thường kỳ [permanent exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
常設仲裁委員会
Mục lục 1 [ じょうせつちゅうさいいいんかい ] 1.1 n 1.1.1 hội đồng trọng tài thường trực 2 Kinh tế 2.1 [ じょうせつちゅうさいいいんかい... -
常設陳列館
Kinh tế [ じょうせつちんれつかん ] triển lãm thường trực [permanent exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
常識
Mục lục 1 [ じょうしき ] 1.1 n 1.1.1 thường thức 1.1.2 kiến thức thông thường/sự bình thường 2 Kinh tế 2.1 [ じょうしき... -
常識のない
[ じょうしきのない ] n dở hơi -
常軌
[ じょうき ] n sự thông thường/quỹ đạo thông thường 常軌を逸した計画: kế hoạch trượt ra khỏi quỹ đạo thông thường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.