- Từ điển Nhật - Việt
干支
Xem thêm các từ khác
-
干拓
[ かんたく ] n sự khai hoang/sự khai khẩn/sự cải tạo (đất)/khai hoang/khai khẩn/khai phá/khai thác 海面干拓: khai thác mặt... -
乳
Mục lục 1 [ ちち ] 1.1 n 1.1.1 vú 1.1.2 nhũ [ ちち ] n vú nhũ -
平原
[ へいげん ] n bình nguyên -
平たい
Mục lục 1 [ ひらたい ] 1.1 adj 1.1.1 dẹt/ tẹt 1.1.2 dễ hiểu 1.1.3 bằng phẳng [ ひらたい ] adj dẹt/ tẹt 平たい鼻の :Mũi... -
平坦にする
[ へいたんにする ] n bạt -
平均
Mục lục 1 [ ならし ] 1.1 n 1.1.1 Cân bằng/thăng bằng/trung bình 2 [ へいきん ] 2.1 n 2.1.1 sự cân bằng 2.1.2 bình quân/bằng... -
平均偏差
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ へいきんへいさ ] 1.1.1 độ lệch bình quân [mean deviation] 1.2 [ へいきんへんさ ] 1.2.1 độ lệch... -
平均寿命
[ へいきんじゅみょう ] n tuổi thọ trung bình 平均寿命の増大 :Tăng tuổi thọ trung bình 平均寿命の大きな延び :kéo... -
平均上等品質
Mục lục 1 [ へいきんじょうとうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân tốt 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんじょうとうひんしつ... -
平均中等品質
Mục lục 1 [ へいきんちゅうとうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân khá 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんちゅうとうひんしつ... -
平均伝達情報量
Tin học [ へいきんでんたつじょうほうりょう ] thông tin trung bình [mean transinformation (content)/average transinformation (content)] -
平均価格
Mục lục 1 [ へいきんかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trung bình 1.1.2 giá bình quân 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんかかく ] 2.1.1 giá bình... -
平均修理時間
Tin học [ へいきんしゅうりじかん ] thời gian trung bình để sửa chữa/MTTR [mean time to repair/MTTR (abbr.)] -
平均在庫量
Kỹ thuật [ へいきんざいこりょう ] lượng tồn kho bình quân [average inventory level] -
平均化
Tin học [ へいきんか ] sự cân bằng [balance (vs)] -
平均レート
Tin học [ へいきんレート ] tỉ lệ trung bình [average rate] -
平均トラヒック
Tin học [ へいきんトラヒック ] lưu lượng trung bình [average traffic] -
平均ビットレート
Tin học [ へいきんビットレート ] tỉ lệ bit trung bình [mean bit-rate] -
平均アクセス時間
Tin học [ へいきんアクセスじかん ] thời gian truy cập trung bình [mean access time] -
平均品質
Mục lục 1 [ へいきんひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất trung bình 1.1.2 phẩm chất bình quân 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんひんしつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.