- Từ điển Nhật - Việt
平均重量
Kinh tế
[ へいきんじゅうりょう ]
trọng lượng bình quân [average weight]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
平均自由行程
Kỹ thuật [ へいきんじゆうこうてい ] hành trình tự do bình quân [mean free path] -
平均速度
Kỹ thuật [ へいきんそくど ] tốc độ bình quân [mean velocity] -
平均検査個数
Kỹ thuật [ へいきんけんさこすう ] số mẫu kiểm tra bình quân [average sampling number (ASN)] -
平均情報量
Tin học [ へいきんじょうほうりょう ] nội dung thông tin trung bình [entropy/mean information content/average information content] -
平均数
[ へいきんすう ] n số trung bình -
平均故障間隔
Tin học [ へいきんこしょうかんかく ] thời gian trung bình giữa các sự cố [mean time between failures/MTBF (abbr.)] Explanation... -
平均故障時間
Tin học [ へいきんこしょうじかん ] thời gian trung bình để sửa chữa/MTTR [mean time to repair/MTTR] -
平定する
[ へいていする ] n dẹp -
平安
[ へいあん ] n bình tĩnh -
平安な
Mục lục 1 [ へいあんな ] 1.1 n 1.1.1 thản nhiên 1.1.2 khang an 1.1.3 bình yên 1.1.4 bình tâm [ へいあんな ] n thản nhiên khang... -
平安朝
[ へいあんちょう ] n thời kì heian Ghi chú: Thời kỳ kéo dài từ 794-1185 -
平常
[ へいじょう ] n-adv bình thường 精神を平常に回復する: khôi phục tinh thần trở lại bình thường -
平常運転
Kỹ thuật [ へいじょううんてん ] hoạt động bình thường -
平年
Mục lục 1 [ へいねん ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thường niên/trung bình một năm 2 Tin học 2.1 [ へいねん ] 2.1.1 năm bình thường (không... -
平年並み
[ へいねんなみ ] n như mọi năm/như thường niên -
乳幼児
[ にゅうようじ ] n Hài nhi/trẻ con/trẻ sơ sinh -
平底
[ ひらぞこ ] n Đáy phẳng/ đáy bằng 平底漁船 :Chiếc thuyền đáy bằng 平底穴 :Lỗ đáy bằng. -
平底船
[ ひらそこぶね ] n thuyền đáy phẳng/sà lan 平底船上で働く人 :Người làm việc trên chiếc thuyền đáy bằng 平底船で渡る :Vượt... -
平仮名
Mục lục 1 [ ひらがな ] 1.1 n 1.1.1 lối viết thảo/lối viết hiragana 2 Tin học 2.1 [ ひらがな ] 2.1.1 chữ mềm [hiragana] [ ひらがな... -
平伏する
Mục lục 1 [ へいふくする ] 1.1 n 1.1.1 vái lạy 1.1.2 phủ phục [ へいふくする ] n vái lạy phủ phục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.