- Từ điển Nhật - Việt
平鍋
Xem thêm các từ khác
-
乳菓
[ にゅうか ] n Kẹo sữa -
平面
Mục lục 1 [ へいめん ] 1.1 n 1.1.1 mặt bằng 1.1.2 bình diện/mặt phẳng 2 Kỹ thuật 2.1 [ へいめん ] 2.1.1 mặt phẳng [plane]... -
平面塗装
Kỹ thuật [ へいめんとそう ] sơn bề mặt phẳng [flat coating] Category : sơn [塗装] -
平面上に取付ける
Kỹ thuật [ へいめん うえにとりつける ] gắn trên mặt phẳng -
平面幾何学
Kỹ thuật [ へいめんきかがく ] hình học phẳng [Plane geometry] -
平面作図装置
Tin học [ へいめんさくずそうち ] máy vẽ phẳng [flatbed plotter] Explanation : Máy vẽ trên mặt giấy được đặt trên một... -
平面プロッタ
Tin học [ へいめんぷろった ] máy vẽ phẳng [flatbed plotter] Explanation : Máy vẽ trên mặt giấy được đặt trên một nền... -
平面図
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ へいめんず ] 1.1.1 bản vẽ hình phẳng [plan] 2 Tin học 2.1 [ へいめんず ] 2.1.1 kế hoạch [plan]... -
平面研削盤
Kỹ thuật [ へんめんけんさくばん ] máy mài mặt phẳng [horizontal grinding machine] -
平面機何学
[ へいめんきかがく ] n hình học phẳng -
平静
Mục lục 1 [ へいせい ] 1.1 adj-na 1.1.1 yên tĩnh/bất động/ bình lặng 1.1.2 bình tĩnh/trấn tĩnh 1.2 n 1.2.1 sự bình tĩnh/sự... -
平静な
Mục lục 1 [ へいせいな ] 1.1 adj-na 1.1.1 yên 1.1.2 tĩnh tâm [ へいせいな ] adj-na yên tĩnh tâm -
乳頭
[ にゅうとう ] n Núm vú/đầu vú -
平頭ねじ
Kỹ thuật [ ひらあたまねじ ] vít đầu bò [cylinder head screw] -
平衡
Mục lục 1 [ へいこう ] 1.1 n 1.1.1 sự bình hành/sự cân bằng 2 Kỹ thuật 2.1 [ へいこう ] 2.1.1 sự thăng bằng [equilibrium]... -
平衡分布係数
Kỹ thuật [ へいこうぶんぷけいすう ] hệ số phân bổ thăng bằng [equilibrium distribution coefficient] -
平衡状態
Kỹ thuật [ へいこうじょうたい ] trạng thái thăng bằng [equilibrium] -
平衡状態図
Kỹ thuật [ へいこうじょうたいず ] sơ đồ trạng thái cân bằng [equilibrium phase diagram] -
平衡的誤差
Tin học [ へいこうてきごさ ] cân bằng lỗi [balanced error] -
平衡誤差
Tin học [ へいこうごさ ] lỗi cân bằng [balanced error]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.