- Từ điển Nhật - Việt
年輪史学
Xem thêm các từ khác
-
年齢
Mục lục 1 [ ねんれい ] 1.1 n 1.1.1 tuổi tác 1.1.2 tuổi 1.1.3 biên niên [ ねんれい ] n tuổi tác 年齢制限: giới hạn về tuổi... -
年齢が増える
[ ねんれいがふえる ] n lớn tuổi -
年齢層
[ ねんれいそう ] n nhóm tuổi/độ tuổi この報告によると、12歳から21歳までの年齢層における違法薬物に手を出す確率は徐々に増大している :Theo... -
年齢差
[ ねんれいさ ] n sự chênh lệch tuổi tác 雇用者側は、年齢差別訴訟から身を守るべく手を打った。 :Các ông chủ... -
年齢制限
Mục lục 1 [ ねんれいせいげん ] 1.1 n 1.1.1 niên hạn 1.1.2 hạn tuổi [ ねんれいせいげん ] n niên hạn hạn tuổi -
年齢給
[ ねんれいきゅう ] n Tiền lương dựa vào tuổi 年齢給与制 :Chính sách trả lương theo tuổi -
年齢順
[ ねんれいじゅん ] n theo thứ tự tuổi 年齢順に並ぶ :Sếp hàng theo thứ tự tuổi -
年間
Mục lục 1 [ ねんかん ] 1.1 n-t 1.1.1 niên khóa 1.1.2 năm [ ねんかん ] n-t niên khóa năm 最近はアメリカの大学に進学すると、生活費も含めて年間3万ドルぐらいかかることもある :Hiện... -
年間および四半期ごとの暫定税額の修正
Kinh tế [ ねんかんおよびしはんきごとのざんていぜいがくのしゅうせい ] Điều chỉnh số thuế tạm nộp cả năm và... -
年間収益
[ ねんかんしゅうえき ] n Lợi tức hàng năm 我が社に入社する前は、XX社の営業部長として年間収益を100万ドルから500万ドルにアップさせました。 :Trước... -
年間計画
[ ねんかんけいかく ] n kế hoạch năm 年間計画の月例調整 :Điều chỉnh hàng tháng kế hoạch của năm -
年間所得
[ ねんかんしょとく ] n tiền thu vào trong năm -
年鑑
Mục lục 1 [ ねんかん ] 1.1 n 1.1.1 tuổi/niên giám 2 Tin học 2.1 [ ねんかん ] 2.1.1 niên giám [annual/yearbook] [ ねんかん ] n tuổi/niên... -
年金
[ ねんきん ] n tiền trợ cấp hàng năm 彼は月 1 回郵便局へ行って年金を受け取る. :Ông ấy cứ ~ tháng một lần đi... -
年金基金
[ ねんきんききん ] n Quĩ lương hưu ベンチャー投資家は年金基金や個人から資本をかき集める :Các nhà đầu tư... -
年金受給者
[ ねんきんじゅきゅうしゃ ] n người về hưu パート・タイムで働く年金受給者に関しての交渉 :Thương lượng để... -
年金保険
[ ねんきんほけん ] n bảo hiểm trợ cấp năm 若年層が国民年金保険料の納付を嫌がっていることに不安を感じて :Lo... -
年金額を受給する
[ ねんきんがくをじゅきゅうする ] n Hưởng lương hưu -
年長
Mục lục 1 [ ねんちょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lớn tuổi 1.2 n 1.2.1 sự lớn tuổi hơn [ ねんちょう ] adj-na lớn tuổi 彼は私より五つ年長だ:... -
年長者
Mục lục 1 [ ねんちょうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người bề trên/người nhiều tuổi 1.1.2 đàn anh [ ねんちょうしゃ ] n người bề...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.