- Từ điển Nhật - Việt
広々
Xem thêm các từ khác
-
広範
Mục lục 1 [ こうはん ] 1.1 adj-na 1.1.1 phạm vi rộng/rộng rãi/cởi mở 1.2 n 1.2.1 phạm vi rộng/sự rộng rãi/rộng rãi/cởi... -
広義
[ こうぎ ] adj rộng lớn, -
広角
[ こうかく ] n Góc rộng 広角撮影: chụp ảnh góc rộng 広角写真: ảnh chụp ở góc rộng -
広辞苑
[ こうじえん ] n Từ điển quốc ngữ Ghi chú: tên từ điển tiếng nhật nổi tiếng -
広間
[ ひろま ] n Phòng lớn -
広東
[ かんとん ] n Quảng Đông 広東外語外貿大学: trường đại học ngoại ngữ Quảng Đông 広東人: người Quảng Đông 広東国際信託投資公司:... -
広東語
[ かんとんご ] n tiếng Quảng Đông -
予て
[ かねて ] adv trước/trước đây/đã 予ねてお伝えしたように: như tôi đã thông báo với anh trước đây そのことで予ねてから困っていた:... -
予報
Mục lục 1 [ よほう ] 1.1 n 1.1.1 sự dự báo 1.1.2 sấm truyền 1.1.3 dự báo [ よほう ] n sự dự báo sấm truyền dự báo -
予報する
Mục lục 1 [ よほう ] 1.1 vs 1.1.1 dự báo 2 [ よほうする ] 2.1 vs 2.1.1 báo trước 2.1.2 báo [ よほう ] vs dự báo 天気を予報する :... -
予定
Mục lục 1 [ よてい ] 1.1 n 1.1.1 ý định 1.1.2 sự dự định 1.1.3 dự tính 1.1.4 dự định [ よてい ] n ý định sự dự định... -
予定原価
Kỹ thuật [ よていげんか ] nguyên giá ước tính [estimated cost] -
予定する
[ よてい ] vs dự định 丸1日かけた会議を予定する : dự định hội nghị sẽ kéo suốt một ngày -
予定利益
Mục lục 1 [ よていりえき ] 1.1 vs 1.1.1 lãi ước tính 1.1.2 lãi dự tính 2 Kinh tế 2.1 [ よていりえき ] 2.1.1 lãi dự tính... -
予定用船契約
Kinh tế [ よていようせんけいやく ] hợp đồng thuê tàu ngỏ [open charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
予定申告書
Mục lục 1 [ よていしんこくしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy phép tạm khai 2 Kinh tế 2.1 [ よていしんこくしょ ] 2.1.1 giấy tạm khai... -
予定違約金
Kinh tế [ よていいやくきん ] tiền bồi thường định trước [agreed and liquidated damages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
予定配置
[ よていはいち ] vs bố trí chương trình -
予定日
[ よていび ] vs ngày dự định -
予告
[ よこく ] n sự báo trước/linh cảm/điềm báo trước 最低_日前の引き出し予告 : thông báo rút tiền trước ít nhất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.