- Từ điển Nhật - Việt
庶務
Xem thêm các từ khác
-
庶務課
[ しょむか ] n phòng quản trị tổng hợp -
庶民
Mục lục 1 [ しょみん ] 1.1 n 1.1.1 nhân dân 1.1.2 dân thường 1.1.3 dân đen [ しょみん ] n nhân dân dân thường dân đen -
庶民的
[ しょみんてき ] adj-na thông thường/tự nhiên/ bình thường -
人
Mục lục 1 [ じん ] 1.1 n 1.1.1 người 2 [ にん ] 2.1 n 2.1.1 người/con người/nhân loại/vai/người thực sự/người có tài/người... -
人力
Mục lục 1 [ じんりき ] 1.1 n 1.1.1 sức người 1.1.2 nhân lực 2 [ じんりょく ] 2.1 n 2.1.1 sức người [ じんりき ] n sức người... -
人力車
Mục lục 1 [ じんりきしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe người kéo 1.1.2 xe kéo [ じんりきしゃ ] n xe người kéo xe kéo -
人たち
[ ひとたち ] n những người -
人偏
[ にんべん ] n Bộ nhân đứng (trong chữ Hán) -
人だかり
[ ひとだかり ] n đám đông その店の外に黒山の人だかりができている。 :Đám đông xuất hiện càng nhiều ở bên... -
人で無し
Mục lục 1 [ ひとでなし ] 1.1 adj-na 1.1.1 Cầm thú/đê tiện/vô ơn 1.2 n 1.2.1 loài cầm thú/sự đê tiện/sự vô ơn [ ひとでなし... -
人の世
[ ひとのせ ] n cõi đời -
人まねをする
[ ひとまねをする ] n nhại -
人が多い
Mục lục 1 [ ひとがおおい ] 1.1 n 1.1.1 đông đúc 1.1.2 đông đảo 1.1.3 đông [ ひとがおおい ] n đông đúc đông đảo đông -
人が足りない
[ ひとがたりない ] n thiếu người -
人が込む
Mục lục 1 [ ひとがこむ ] 1.1 n 1.1.1 đông đúc 1.1.2 đông đảo 1.1.3 đông [ ひとがこむ ] n đông đúc đông đảo đông -
人が欠く
[ ひとがかく ] n thiếu người -
人口
Mục lục 1 [ じんこう ] 1.1 n 1.1.1 nhân khẩu 1.1.2 dân số/số dân [ じんこう ] n nhân khẩu dân số/số dân 18歳から24歳までの年齢層の人口:... -
人口密度
Mục lục 1 [ じんこうみつど ] 1.1 n 1.1.1 mật độ nhân khẩu 1.1.2 mật độ dân số [ じんこうみつど ] n mật độ nhân... -
人口密集率
[ じんこうみっしゅうりつ ] n mật độ nhân khẩu -
人口問題
[ じんこうもんだい ] n Vấn đề dân cư
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.