- Từ điển Nhật - Việt
廃要素
Xem thêm các từ khác
-
廃語
[ はいご ] n Từ lỗi thời これらの語は今では廃語になっている. :Những từ này đều lỗi thời cả rồi. -
廃藩置県
[ はいはんちけん ] n sự loại bỏ kiểu quản lý thị tộc và hình thành quận huyện -
廃除する
Mục lục 1 [ はいじょする ] 1.1 n 1.1.1 phế trừ 1.1.2 bỏ [ はいじょする ] n phế trừ bỏ -
廃材
[ はいざい ] n gỗ phế liệu アスファルト廃材再生プラント :Nhà máy tái chế gỗ phế liệu. 廃材燃焼 :Đốt... -
廃案する
[ はいあんする ] v1 phá án -
廃棄
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ はいき ] 1.1.1 bãi bỏ (điều ước) [renunciation] 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいき ] 2.1.1 sự loại bỏ [destruction]... -
廃棄する
[ はいきする ] n phế bỏ -
廃棄プライオリティ
Tin học [ はいきプライオリティ ] mất quyền ưu tiên [discard priority/loss priority] -
廃棄セル
Tin học [ はいきセル ] ô bị xóa [discarded cell] -
廃棄物
Mục lục 1 [ はいきぶつ ] 1.1 n 1.1.1 những thứ bỏ đi/rác/phế liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいきぶつ ] 2.1.1 đồ thải [waste(s)]... -
廃棄物処理
Kỹ thuật [ はいきぶつしょり ] sự xử lý đồ thải [waste disposal, waste treatment] -
廃業
[ はいぎょう ] n sự bỏ nghề 大蔵省に自主廃業の申請をする :Yêu cầu bộ tài chính cho phép chủ động đóng cửa. -
廃業する
Mục lục 1 [ はいぎょう ] 1.1 vs 1.1.1 không thể phục hồi nghề cũ 1.1.2 bỏ nghề/nghỉ 2 [ はいぎょうする ] 2.1 vs 2.1.1 Bỏ... -
廃止
[ はいし ] n sự hủy bỏ/sự hủy đi/sự bãi bỏ/ sự đình chỉ 日本にも死刑廃止論者がたくさんいる.:Ở Nhật bản... -
廃止する
Mục lục 1 [ はいし ] 1.1 vs 1.1.1 hủy bỏ/hủy đi/bãi bỏ/ đình chỉ 2 [ はいしする ] 2.1 vs 2.1.1 phế 2.1.2 bãi bỏ [ はいし... -
廃止予定
Tin học [ はいしよてい ] lỗi thời [obsolescent] -
廃止予定事項
Tin học [ はいしよていじこう ] mục lỗi thời [obsolescent feature] -
廃止事項
Tin học [ はいしじこう ] tính năng bị xóa [deleted feature] -
廃水
Kỹ thuật [ はいすい ] nước thải [waste water] -
廃油
Kỹ thuật [ はいゆ ] dầu thải [bilge, slush, waste oil]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.