- Từ điển Nhật - Việt
建設省
[ けんせつしょう ]
n
bộ xây dựng
- 建設省道路局: Cục đường bộ Bộ xây dựng
- 建設省発注工事指名競争入札の参加業者選定: Tuyển chọn người tham gia đấu thầu thi công công trường theo đơn đặt hàng của Bộ xây dựng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
建設運営移転契約にもとづく投資案件
Kinh tế [ けんせつうんえいいてんけいやくにもとづくとうしあんけん ] Dự án đầu tư theo hình thức hợp đồng xây... -
建設機械
Kỹ thuật [ けんせつきかい ] máy xây dựng [construction machine] -
建設時代
[ けんせつじだい ] n thời đại xây dựng -
建議する
[ けんぎする ] n kiến nghị -
建造する
Mục lục 1 [ けんぞうする ] 1.1 n 1.1.1 xây 1.1.2 kiến tạo [ けんぞうする ] n xây kiến tạo -
建造物の譲与、売却による収入は別箇に会計処理する
Kinh tế [ けんぞうぶつのじょうよ、ばいきゃくによるしゅうにゅうはべっこにこべつにかいけいしょりする ] Tách... -
任
Mục lục 1 [ にん ] 1.1 n 1.1.1 trách nhiệm 1.1.2 nhiệm vụ [ にん ] n trách nhiệm 任が重い: trách nhiệm to lớn nhiệm vụ -
任ずる
[ にんずる ] v5s nhậm chức -
任せる
Mục lục 1 [ まかせる ] 1.1 v1 1.1.1 phó thác 1.1.2 hết sức/dốc lòng [ まかせる ] v1 phó thác 家事を女中に任せる: việc... -
任す
Mục lục 1 [ まかす ] 1.1 v5s 1.1.1 phó thác 1.1.2 nghe theo/tùy ý 1.1.3 dựa vào [ まかす ] v5s phó thác nghe theo/tùy ý dựa vào -
任天堂
[ にんてんどう ] n Nintendo (công ty trò chơi viđêô) -
任官
[ にんかん ] n Sự chỉ định/lễ phong chức -
任侠
[ にんきょう ] n Hiệp sĩ đạo/sự rộng lượng/hành động anh hùng/tinh thần hào hiệp -
任命
[ にんめい ] n sự chỉ định/sự bổ nhiệm -
任命する
Mục lục 1 [ にんめいする ] 1.1 n 1.1.1 phái 1.1.2 bổ báng [ にんめいする ] n phái bổ báng -
任命式
[ にんめいしき ] n Lễ phong chức/lễ bổ nhiệm -
任命状
[ にんめいじょう ] n Văn bản bổ nhiệm/văn bản chỉ định -
任免
[ にんめん ] n Sự bổ nhiệm và miễn nhiệm -
任務
[ にんむ ] n nhiệm vụ 任務を受ける: nhận nhiệm vụ -
任務の遂行上の失敗を繰り返す
[ にんむのすいこううえのしっぱいをくりかえす ] n Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.