- Từ điển Nhật - Việt
式典経費
Xem thêm các từ khác
-
伏兵
Mục lục 1 [ ふくへい ] 1.1 n 1.1.1 sự phục binh/sự mai phục 1.1.2 quân mai phục 1.1.3 phục binh [ ふくへい ] n sự phục binh/sự... -
伏勢
Mục lục 1 [ ふくぜい ] 1.1 n 1.1.1 Sự phục kích 2 [ ふせぜい ] 2.1 n 2.1.1 Sự phục kích [ ふくぜい ] n Sự phục kích [ ふせぜい... -
伏線
Mục lục 1 [ ふくせん ] 1.1 n 1.1.1 tình tiết phụ (truyện) 1.1.2 chuẩn bị/phòng bị [ ふくせん ] n tình tiết phụ (truyện)... -
式辞
[ しきじ ] n việc đọc diễn văn 女王の式辞 :Việc đọc diễn văn của Nữ hoàng 式辞を述べる :Thuyết trình diễn... -
式服
[ しきふく ] n bộ lễ phục 大学の卒業式で式服の垂れ布を掛けてもらって卒業証書をもらう儀式 :Mặc bộ lễ... -
伏流水
[ ふくりゅうすい ] n nước ngầm -
伐
Mục lục 1 [ ばつ ] 1.1 n 1.1.1 sự trừng phạt 1.1.2 sự tấn công/sự chinh phạt [ ばつ ] n sự trừng phạt sự tấn công/sự... -
弐心
Mục lục 1 [ にしん ] 1.1 n 1.1.1 Tính nhị nguyên/sự phản bội/trò hai mặt 2 [ ふたごころ ] 2.1 n 2.1.1 Tính nhị nguyên/sự... -
伐採
[ ばっさい ] n việc chặt (cây) 原始林の伐採をはじめる: bắt đầu khai thác rừng nguyên thủy -
伝える
Mục lục 1 [ つたえる ] 1.1 v5u 1.1.1 nhắn 1.1.2 đạt 1.1.3 chuyển biến 1.2 v1 1.2.1 truyền/truyền đạt/truyền lại/dạy dỗ... -
伝う
Mục lục 1 [ つたう ] 1.1 v5u 1.1.1 tiếp tục 1.1.2 đi cùng/đi theo [ つたう ] v5u tiếp tục 涙がゆっくりとほおを伝うのを止めることができない :Không... -
伝単
[ でんたん ] n truyền đơn/tờ rơi -
伝受
[ でんじゅ ] n sự truyền thụ (vào nghệ thuật) -
伝声器
[ でんせいき ] n ống nói -
伝声管
[ でんせいかん ] n ống nói -
伝奏
[ でんそう ] n sự tấu truyền -
伝奇
[ でんき ] n truyền kỳ (truyện) 伝奇物語 :Truyện truyền kì -
伝奇小説
[ でんきしょうせつ ] n tiểu thuyết truyền kỳ 伝奇小説家 :Tiểu thuyết gia truyền kì -
伝家
[ でんか ] n Vật gia truyền/của gia truyền/truyền thống gia đình 伝家の宝刀を抜く :Rút thanh bảo đao gia truyền -
伝導
[ でんどう ] n Sự truyền dẫn 異常心室内伝導 :Sự truyền dẫn khác thường trong tâm thất. 細胞間伝導 :Sự truyền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.