- Từ điển Nhật - Việt
引き替えに
Xem thêm các từ khác
-
引く
Mục lục 1 [ ひく ] 1.1 v5k 1.1.1 uốn cong 1.1.2 trừ 1.1.3 kéo/rút/bị (cảm)/tra 1.1.4 dẫn 1.1.5 chăng [ ひく ] v5k uốn cong trừ... -
引っぱる
[ ひっぱる ] v hút -
引っかき試験
Kỹ thuật [ ひっかきしけん ] thử xước [scratch test] Category : sơn [塗装] -
引っかく
[ ひっかく ] v cào xước 彼は机の角で顔を引っかいた: anh ta đã bị cạnh bàn cào xước mặt -
引っかける
Mục lục 1 [ ひっかける ] 1.1 v 1.1.1 víu 1.1.2 bím [ ひっかける ] v víu bím -
引っ付く
[ ひっつく ] v5k dán vào -
引っ張り応力
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ひっぱりおうりょく ] 1.1.1 ứng suất căng [tensile stress] 1.1.2 ứng suất kéo đứt Kỹ thuật [... -
引っ張る
[ ひっぱる ] v5r kéo/lôi kéo リーダーとして仲間を~。: Lôi kéo mọi người với tư cách nhà lãnh đạo. -
引っ繰り返る
[ ひっくりかえる ] v5r lật trở lại/đổ xuống 花瓶は~: lọ hoa bị đổ -
引っ越し
[ ひっこし ] n chuyển nhà (人)が引っ越しした日から電話線や電気が使える状態にある :có đường điện thoại... -
引っ越す
Mục lục 1 [ ひっこす ] 1.1 v5s 1.1.1 dọn nhà 1.1.2 dọn đi 1.1.3 dời nhà 1.1.4 chuyển nhà [ ひっこす ] v5s dọn nhà dọn đi... -
引っ込む
[ ひっこむ ] v5m co lại/lõm vào rơi xuống -
引っ掛ける
[ ひっかける ] v1 treo/móc vào 良心に引っ掛かる :làm trĩu nặng lương tâm 上着をフックに引っ掛ける:treo áo khoác... -
引っ掛かる
[ ひっかかる ] v5r móc vào/bị lừa gạt/ dính líu 私がそんな手に引っ掛かると本気で思っているのか :Anh thực sự... -
引っ掛る
[ ひっかかる ] v5r móc vào/bị lừa gạt 悪い人に~: bị kẻ xấu lừa gạt -
引っ手繰り
Mục lục 1 [ ひったくり ] 1.1 n,uk 1.1.1 Móc túi 2 [ ひったくる ] 2.1 v5r,vt 2.1.1 Lấy trộm từ ~ [ ひったくり ] n,uk Móc túi... -
引ける
[ ひける ] v1 tan tầm/tan học 学校が ~: tan học 5時半に会社が ~。: Công ty tan tầm vào lúc 5 giờ. -
引け目
[ ひけめ ] n nhược điểm/tính tự ty 彼に対して~を感じる: cảm thấy tự ty so với anh ta -
引け相場
Mục lục 1 [ ひけそうば ] 1.1 v1 1.1.1 giá cuối ngày (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ ひけそうば ] 2.1.1 giá đóng cửa/giá cuối... -
引け相場(取引所)
[ ひけそうば(とりひきじょ) ] v1 giá đóng cửa (sở giao dịch)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.