- Từ điển Nhật - Việt
引受拒絶証書(手形)
Xem thêm các từ khác
-
引合
Mục lục 1 [ ひきあい ] 1.1 n 1.1.1 hỏi hàng 1.1.2 hỏi giá 2 Kinh tế 2.1 [ ひきあい ] 2.1.1 hỏi giá/hỏi hàng [enquiry/inquiry]... -
引合状
Kinh tế [ ひきあいじょう ] thư hỏi giá/thư hỏi hàng [letter of inquiry enquiry] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
引寄せる
[ ひきよせる ] n hấp -
引上げる
[ ひきあげる ] v1 nâng giá/đề bạt 軽いスーツケースを2階に引き上げる:Nâ 物価を引き上げる:Tăng giá cả hàng... -
引下げる
[ ひきさげる ] v1 kéo xuống/hạ xuống/làm tụt xuống/khấu trừ đi 値段を~: hạ giá thành -
引延ばす
[ ひきのばす ] v5s kéo dài 期間を~: kéo dài thời hạn -
引延す
[ ひきのばす ] v5s kéo dài -
引付ける
[ ひきつける ] v1 kéo sát vào bên cạnh/ thu hút 京都の寺は世界中から観光客を引き付けている:Ngôi chùa tại Kyoto thu... -
引伸ばす
Mục lục 1 [ ひきのばす ] 1.1 v5s 1.1.1 lê thê 1.1.2 kéo giãn 1.1.3 kéo dài [ ひきのばす ] v5s lê thê kéo giãn 回答を引き延ばす:Kéo... -
引伸す
[ ひきのばす ] v5s kéo giãn ひもを~: kéo giãn dây buộc -
引張る
Mục lục 1 [ ひっぱる ] 1.1 vs 1.1.1 vãn 1.1.2 níu 1.1.3 kéo căng [ ひっぱる ] vs vãn níu kéo căng -
引張荷重
Kỹ thuật [ ひっぱりかじゅう ] tải trọng căng [tensile load] -
引当金
Kinh tế [ ひきあてきん ] Dự trữ triết khấu Explanation : 企業会計において、将来特定の費用や損失があらかじめ見積もることができる場合に、その期に損金として計上が認められる金。退職給与引当金・貸倒引当金など。 -
引分け
[ ひきわけ ] n sự hòa (tỷ số)/sự ngang điểm 試合は2対2の引分けに終わった。: Trận đấu đã kết thúc hòa với... -
引出し
[ ひきだし ] n ngăn kéo 引出しを開ける:Mở ngăn kéo -
引出す
Mục lục 1 [ ひきだす ] 1.1 v5s 1.1.1 thè 1.1.2 kéo ra/lấy ra [ ひきだす ] v5s thè kéo ra/lấy ra 貯金を~: lấy tiền tiết kiệm... -
引出権
Mục lục 1 [ ひきだしけん ] 1.1 v5s 1.1.1 quyền vay tiền tệ 1.1.2 quyền rút vốn 2 Kinh tế 2.1 [ ひきだしけん ] 2.1.1 quyền... -
引率する
[ いんそつする ] v5s dẫn đàu -
引火する
[ いんかする ] v1 dẫn hoả -
引火点
Kỹ thuật [ いんかてん ] điểm bắt lửa [flash point]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.