- Từ điển Nhật - Việt
引止める
[ ひきとめる ]
v1
kéo lại/làm ngừng trệ/ lôi kéo
- お客様を遅くまで引き止める:Lôi kéo khách hàng ở lại tới khuya
- 昇給の理由で彼の辞職を引き止められる: Lôi kéo anh ta ở lại với lý do tăng lương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
引渡し
Mục lục 1 [ ひきわたし ] 1.1 v1 1.1.1 giao hàng 1.1.2 giao 2 Kinh tế 2.1 [ ひきわたし ] 2.1.1 giao/giao hàng [delivery/shipment] [ ひきわたし... -
引渡しの一般条件
Mục lục 1 [ ひきわたしのいっぱんじょうけん ] 1.1 v1 1.1.1 điều kiện chung giao hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ひきわたしのいっぱんじょうけん... -
引渡し延期
[ ひきわたしえんき ] v1 hoãn giao -
引渡し地
[ ひきわたしち ] v1 nơi giao -
引渡し提供
[ ひきわたしていきょう ] v1 đề nghị giao -
引渡し条件
[ ひきわたしじょうけん ] v1 điều kiện giao hàng -
引渡し期限
[ ひきわたしきげん ] v1 hạn giao -
引渡し指図書
[ ひきわたしさしずしょ ] v1 giấy yêu cầu giao -
引渡し日
[ ひきわたしび ] v1 ngày giao -
引渡し書類引き換え
[ ひきわたししょるいひきかえ ] v1 chuộc chứng từ gửi hàng -
引渡し時期
[ ひきわたしじき ] v1 hạn giao -
引渡契約
Mục lục 1 [ ひきわたしけいやく ] 1.1 v1 1.1.1 hợp đồng giao nhận 2 Kinh tế 2.1 [ ひきわたしけいやく ] 2.1.1 hợp đồng... -
引渡不履行
Kinh tế [ ひきわたしふりこう ] không giao hàng [non-delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
引渡不履行に対する提訴
Kinh tế [ ひきわたしふりこうにたいするていそ ] kiện không giao hàng [action for non-delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
引渡不能
Kinh tế [ ひきわたしふのう ] không thể giao hàng [failure to deliver] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
引渡延長
Kinh tế [ ひきわたしえんちょう ] hoãn giao [postponement of delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
引渡地
Kinh tế [ ひきわたしち ] nơi giao [place of delivery/point of delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
引渡無し
Kinh tế [ ひきわたしなし ] không giao hàng [non-delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
引渡遅延
Mục lục 1 [ ひきわたしちえん ] 1.1 v1 1.1.1 chậm giao 2 Kinh tế 2.1 [ ひきわたしちえん ] 2.1.1 chậm giao [delay in delivery/delayed... -
引渡許可書
Kinh tế [ ひきわたしきょかしょ ] lệnh giao hàng (Mỹ) [delivery permit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.