- Từ điển Nhật - Việt
強いる
[ しいる ]
v1
cưỡng bức/bắt buộc/áp đặt/ắp chế
- 酒を ~: ép uống rượu
- 自分の意見を人に ~: áp đặt ý kiến của mình cho người khác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
強い足
[ つよいあし ] v1 vững chân -
強い酒
[ つよいさけ ] v1 rượu mạnh -
強さ
[ つよさ ] n sức mạnh 経済的強さ: Sức mạnh mang tính kinh tế 強さ~に達する: Đạt đến một sức mạnh. -
強壮
Mục lục 1 [ きょうそう ] 1.1 adj-na 1.1.1 cường tráng/khỏe mạnh 1.2 n 1.2.1 sự cường tráng/sự khỏe mạnh/tác dụng tăng... -
強大な
[ きょうだいな ] n hùng cường -
強奪
[ ごうだつ ] n sự cướp/sự cướp bóc/sự cướp phá ~品: vật bị cướp -
強奪する
[ ごうだつ ] vs cướp/cướp bóc/cướp phá/trấn lột 人を静止させて強奪する: bắt người khác đứng yên và cướp bóc... -
強姦
[ ごうかん ] vs cường dâm -
強姦する
Mục lục 1 [ ごうかんする ] 1.1 vs 1.1.1 hiếp đáp 1.1.2 hiếp dâm [ ごうかんする ] vs hiếp đáp hiếp dâm -
強度
Mục lục 1 [ きょうど ] 1.1 n 1.1.1 độ bền 1.1.2 cườngđộ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きょうど ] 2.1.1 độ bền [Strength] [ きょうど... -
強度化依存供託金
Kinh tế [ きょうどかいそんきょうたくきん ] ký quỹ tổn thất chung [general average deposit/average deposit] -
強弱
[ きょうじゃく ] n sự mạnh yếu/cái mạnh yếu/mạnh yếu/trầm bổng/trọng âm 効果の強弱: cái mạnh yếu của hiệu quả... -
強張る
[ こわばる ] v5r cứng/cứng nhắc/nghiêm/nghiêm khắc シーツが糊で ~。: Khăn trải bàn cứng lại vì hồ. 表情が ~:... -
強引
Mục lục 1 [ ごういん ] 1.1 adj-na 1.1.1 cưỡng bức/bắt buộc/bằng vũ lực/sử dụng quyền lực/cậy quyền cậy thế/cậy... -
強引に
[ ごういんに ] n cưỡng bức/bắt buộc/bằng vũ lực/sử dụng quyền lực/cậy quyền cậy thế/cậy quyền/gia trưởng/ép... -
強圧
[ きょうあつ ] v1 cưỡng ép -
強圧する
[ きょうあつする ] v1 bắt ép -
強化
Mục lục 1 [ きょうか ] 1.1 n 1.1.1 sự củng cố/sự mạnh lên/sự tăng cường/sự đẩy mạnh/củng cố/tăng cường/đẩy mạnh... -
強化する
Mục lục 1 [ きょうかする ] 1.1 n 1.1.1 bồi bổ 1.2 vs 1.2.1 làm mạnh lên/củng cố/tăng cường/đẩy mạnh [ きょうかする... -
強化申請書
Kinh tế [ きょうかしんせいしょ ] đơn xin phép (xuất nhập khẩu) [application for a license]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.