- Từ điển Nhật - Việt
彫刻木材
Xem thêm các từ khác
-
彫る
Mục lục 1 [ ほる ] 1.1 n 1.1.1 đục khoét 1.1.2 cẩn 1.2 v5r 1.2.1 khắc/chạm/tạc [ ほる ] n đục khoét cẩn v5r khắc/chạm/tạc... -
彫琢
[ ちょうたく ] n việc khắc và đánh bóng -
彫金
[ ちょうきん ] n việc khắc kim loại -
彫金師
[ ちょうきんし ] n người làm nghề chạm trổ -
影
Mục lục 1 [ かげ ] 1.1 n 1.1.1 bóng/bóng hình 1.1.2 bóng dáng [ かげ ] n bóng/bóng hình 近よる死の影: tiến dần đến 雲の影:... -
影像
[ えいぞう ] n hình bóng/cái bóng/hình chiếu/hình ảnh/phim chụp 電気影像: chụp điện 左心室造影像: phim chụp tâm thất... -
影絵
[ かげえ ] n bóng của bức tranh/bóng của người hay vật 手で影絵を作る: tạo hình bóng bằng tay 影絵芝居: kịch bóng -
影響
Mục lục 1 [ えいきょう ] 1.1 n 1.1.1 ảnh hưởng/sự ảnh hưởng/cái ảnh hưởng 2 Kinh tế 2.1 [ えいきょう ] 2.1.1 ảnh hưởng... -
影響する
Mục lục 1 [ えいきょう ] 1.1 vs 1.1.1 gây ảnh hưởng/ảnh hưởng tới/tác động tới/gây tác động tới/làm ảnh hưởng... -
影響与える
[ えいきょうあたえる ] vs ảnh hưởng 映画は全国家の文化に一番強く影響を与えるといえる:Điện ảnh có thể được... -
影響円すい
Tin học [ えいきょうえんすい ] chóp ảnh hưởng [cone of influence] -
影響円錐
Tin học [ えいきょうえんすい ] chóp ảnh hưởng [cone of influence] -
影響者
Kinh tế [ えいきょうしゃ ] người có ảnh hưởng [influencer (BEH)] -
影法師
[ かげぼうし ] n hình bóng/bóng ~の影法師を映す: chụp hình bóng -
佳境
[ かきょう ] n cao trào (của vở kịch, truyện) 話の佳境: cao trào của câu chuyện 佳境に差し掛かる: tới gần cao trào... -
佳人
[ かじん ] n người phụ nữ đẹp/hồng nhan/giai nhân/bóng hồng 佳人薄命: hồng nhan bạc mệnh -
佳人薄命
[ かじんはくめい ] n, exp hồng nhan bạc mệnh/hồng nhan bạc phận -
佳作
[ かさく ] n tác phẩm xuất sắc/việc tốt 選外佳作を得る: được nhận những tác phẩm xuất sắc 選外佳作にあげられる :... -
佳月
[ かげつ ] n tháng tốt/trăng sáng 佳月の夜 : đêm trăng sáng 輝く佳月: ánh trăng tỏa sáng -
彷徨く
[ うろつく ] v5k lang thang/loanh quanh/quanh quẩn/đi vơ vẩn/đi thơ thẩn ~をぼんやりとうろつく: đi thơ thẩn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.