- Từ điển Nhật - Việt
待ち兼ねる
[ まちかねる ]
v1
chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn/sốt ruột
- 父は母が退院する日を待ちかねている. :Bố mong ngóng sốt ruột chờ ngày mẹ được ra viện.
- 随分お待ちかねでした. :Anh ấy nôn nóng chờ cậu đến.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
待ち遠しい
[ まちどおしい ] adj mong ngóng/mong đợi おまえたち二人が結婚するのが待ち遠しい :Mẹ rất nóng lòng chờ ngày hai... -
待ち行列
Tin học [ まちぎょうれつ ] hàng đợi [queue/pushup list] -
待ち行列に入れる
Tin học [ まちぎょうれつにいれる ] xếp vào hàng đợi [to enqueue] -
待ち行列から外す
Tin học [ まちぎょうれつからはずす ] ra khỏi hàng đợi [to dequeue] -
待ち行列名
Tin học [ まちぎょうれつめい ] tên hàng đợi [queue name] -
待ち行列理論
Tin học [ まちぎょうれつりろん ] lý thuyết hàng đợi [queueing theory] -
待ち構える
[ まちかまえる ] v1 chờ đợi/trông ngóng 待ち構える記者に対して語る言葉がない :Không có lời lẽ nào để tả... -
待ち望む
[ まちのぞむ ] v5m kỳ vọng チケットの販売を待ち望む人からの電話で、うちの事務所の電話は鳴りっ放しだった :Điện... -
待ち時間
Tin học [ まちじかん ] thời gian đợi/thời gian dự phòng [latency/waiting time/standby time (cellular phones)] Explanation : Trong điện... -
待っている
[ まっている ] v5t đang đợi -
待つ
Mục lục 1 [ まつ ] 1.1 v5m 1.1.1 chờ đợi 1.1.2 chờ 1.2 v5t 1.2.1 đợi 1.3 v5t 1.3.1 đợi chờ 1.4 v5t 1.4.1 mong chờ 1.5 v5t 1.5.1... -
待合室
Mục lục 1 [ まちあいしつ ] 1.1 n 1.1.1 phòng đợi 1.1.2 phòng chờ đợi [ まちあいしつ ] n phòng đợi 実際、病院の待合室には見たところ健康な人たちがたくさんいるのを目にしますが。僕は本当に病気のときしか行きませんよ。 :Thực... -
待伏せする
[ まちぶせする ] n phục binh -
待遇
Mục lục 1 [ たいぐう ] 1.1 vs 1.1.1 đãi ngộ 1.1.2 chế độ đãi ngộ 1.2 n 1.2.1 sự đối đối đãi/sự tiếp đón/sự cư xử... -
待遇制度
Mục lục 1 [ たいぐうせいど ] 1.1 n 1.1.1 đãi ngộ 1.1.2 chế độ đãi ngộ 2 Kinh tế 2.1 [ たいぐうせいど ] 2.1.1 đãi ngộ/chế... -
待機
Mục lục 1 [ たいき ] 1.1 n 1.1.1 sự chờ đợi thời cơ/sự chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh 1.1.2 sự báo động/sự báo nguy/lệnh... -
待機する
Mục lục 1 [ たいき ] 1.1 vs 1.1.1 làm người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn... -
待望
[ たいぼう ] n sự kỳ vọng/điều kỳ vọng 待望のが近く来る: điều chúng ta kỳ vọng đang đến gần -
律
[ りつ ] n lời răn dạy/ nguyên tắc 民主主義を黄金律として扱う :Xem chủ nghĩa dân chủ là nguyên tắc vàng. -
例え
[ たとえ ] n, adv ví dụ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.