- Từ điển Nhật - Việt
心違い
Xem thêm các từ khác
-
心髄
Mục lục 1 [ しんずい ] 1.1 n 1.1.1 ý nghĩa thực sự/bản chất 1.1.2 nhân tố quyết định/nòng cốt/cốt lõi/hạt nhân 1.1.3... -
心魂
[ しんこん ] n Tâm hồn/tâm trí -
心身
[ しんしん ] n tâm hồn và thể chất -
心部
Kỹ thuật [ しんぶ ] phần tâm -
心金
Kỹ thuật [ しんがね ] lõi [mandrel, mandril] Category : gia công [加工] -
心臓
Mục lục 1 [ しんぞう ] 1.1 n 1.1.1 trái tim 1.1.2 tim 1.1.3 tâm [ しんぞう ] n trái tim tim tâm -
心臓を治療する
[ しんぞうをちりょうする ] n bổ tâm -
心臓病
Mục lục 1 [ しんぞうびょう ] 1.1 n 1.1.1 đau tim 1.1.2 bệnh tim [ しんぞうびょう ] n đau tim bệnh tim -
心配
Mục lục 1 [ しんぱい ] 1.1 adj-na 1.1.1 lo âu/lo lắng 1.2 n 1.2.1 sự lo âu/sự lo lắng [ しんぱい ] adj-na lo âu/lo lắng 移民者の数の方が多くなってしまうのではないかという心配 :lo... -
心配がなくなる
[ しんぱいがなくなる ] n rảnh trí -
心配させる
[ しんぱいさせる ] n đăm chiêu -
心配する
Mục lục 1 [ しんぱいする ] 1.1 n 1.1.1 e 1.1.2 bồn chồn 1.1.3 bối rối 1.1.4 băn khoăn 1.2 vs 1.2.1 lo âu/lo lắng 1.3 vs 1.3.1 lo... -
心酔
[ しんすい ] n sự đam mê/sự say mê/sự mê mẩn 世間を心酔させている人物は、その状況を利用して人々を動かすことができる。 :Những... -
心酔する
[ しんすいする ] vs bị say mê/bị mê mẩn 西洋文明に心酔している: bị nền văn minh phương Tây làm cho mê mẩn -
心電図
[ しんでんず ] vs biểu đồ điện tim -
促進
Mục lục 1 [ そくしん ] 1.1 n 1.1.1 xúc tiến 1.1.2 sự thúc đẩy [ そくしん ] n xúc tiến sự thúc đẩy ~のための国連活動の促進 :Thúc... -
促進する
Mục lục 1 [ そくしん ] 1.1 vs 1.1.1 thúc đẩy 2 [ そくしんする ] 2.1 vs 2.1.1 rạo rực 2.1.2 dồn 2.1.3 dấn [ そくしん ] vs... -
促進剤
Kỹ thuật [ そくっしんざい ] chất xúc tiến [accelerator, promoter] Category : nhựa [樹脂] -
促進老化
Kỹ thuật [ そくしんろうか ] sự lão hóa gấp rút [accelerated aging] Category : cao su [ゴム] -
促進耐候性試験
Kỹ thuật [ そくしんたいこうせいしけん ] thử nghiệm tính chịu thời tiết gấp rút [accelerated weathering test]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.