- Từ điển Nhật - Việt
急進
[ きゅうしん ]
n
cấp tiến
- 急進自由主義者: Người theo chủ nghĩa tự do cấp tiến
- 暴力的な急進主義を信奉する: Tin vào chủ nghĩa cấp tiến bạo lực
- 学生の急進主義: Chủ nghĩa cấp tiến của học sinh
- 社会の急進化: Sự cấp tiến hóa của xã hội
- 急進革命: Cuộc cách mạng cấp tiến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
急進派
phái cấp tiến, 急進派のリーダー: người đứng đầu (lãnh đạo) phái cấp tiến, 急進派改革主義者: người theo chủ... -
急進思想
tư tưởng cấp tiến, 急進思想を広める: phổ biến tư tưởng cấp tiến -
急死する
bạo tử -
急激
kịch liệt/quyết liệt/nhanh/khẩn cấp/mạnh mẽ, sự kịch liệt/sự nguy cấp/sự khẩn cấp, 川の水が急激にふえた: nước... -
急成長
tăng trưởng nhanh chóng [rapid growth] -
急流
chảy xiết -
急患
bệnh cấp tính/cấp cứu, 急患用担架: cáng cấp cứu, 急患病室で働く: làm việc ở phòng cấp cứu, 急患で往診に出ている:... -
急所
điểm lưu ý/bí quyết/điểm yếu/gót chân asin, (人)の急所を押さえる: nắm được điểm yếu của ai đó, (人)の急所を刺す:... -
急性
cấp tính, 急性伝染病: bệnh truyến nhiễm cấp tính -
急性灰白膵炎
bệnh sốt cấp tính -
急性病
bệnh cấp tính -
急性肝炎
bệnh sưng gan cấp tính -
性
giới tính/giống, tính, 弾力性:tính đàn hồi, 異所性acth症候群 :hội chứng acth lệch vị, 放射線抵抗性dna合成 :tổng... -
性交
sự giao cấu/ sự giao hợp -
性交する
giao hợp/giao cấu/quan hệ/quan hệ tình dục, 性交する気が全くなくなる :mất hoàn toàn cảm hứng giao hợp, 快楽のために性交する :quan... -
性別
sự phân biệt giới tính -
性分
bản tính/trạng thái tự nhiên -
性器
bộ phận sinh dục -
性的
giới tính/giống/nhục dục/tình dục, thuộc về giới tính/nhục dục/thuộc về tình dục -
性的関係
quan hệ tình dục, 性関係が乱れる。: quan hệ tình dục bừa bãi.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.