- Từ điển Nhật - Việt
戦場潤滑油脂
Xem thêm các từ khác
-
戦士
lính, chiến sĩ -
戦局
chiến cuộc, chiến cục -
戦争
chiến đấu, can qua, chiến tranh, chinh chiến, cuộc chiến tranh, khói lửa, 経済戦(争): chiến tranh kinh tế, 科学と宗教の争い:... -
戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) -
戦争による契約取消約款(用船)
điều khoản hủy hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) [war cancellation clause], category : ngoại thương [対外貿易] -
戦争の導火線
ngòi lửa chiến tranh -
戦争の後で
sau chiến tranh -
戦争のベテラン
thiện chiến -
戦争の傷痕
vết thương chiến tranh -
戦争する
chiến đấu -
戦争危険
rủi ro chiến tranh, rủi ro chiến tranh [war risk], category : ngoại thương [対外貿易] -
戦争危険担保シアイエフ条件
c.i.f cộng bảo hiểm chiến tranh [cost, insurance, freight and war insuance], category : ngoại thương [対外貿易] -
戦争保険
bảo hiểm chiến tranh, bảo hiểm chiến tranh [war insurance/insurance against war risks], category : ngoại thương [対外貿易] -
戦争保険証券
đơn bảo hiểm chiến tranh, đơn bảo hiểm chiến tranh [war risk policy], category : ngoại thương [対外貿易] -
戦争保険料込C.I.F
c.i.f cộng bảo hiểm chiến tranh [c.i.f&w (war insurance)], category : ngoại thương [対外貿易] -
戦争を引き起こす
gây chiến -
戦争犯罪
tội phạm chiến tranh -
戦争行為
hành vi chiến tranh, hành vi chiến tranh [act of war], category : ngoại thương [対外貿易] -
戦争賠償
bồi thường chiến tranh -
戦役
chiến dịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.