- Từ điển Nhật - Việt
手工
Xem thêm các từ khác
-
手工品
hàng thủ công, hàng thủ công [hand-made goods/handicraft], category : ngoại thương [対外貿易] -
手工免許書
giấy phép chở hàng nợ thuế [bill of sufferance], category : ngoại thương [対外貿易] -
手工業
thủ công nghiệp, nghề thủ công -
手工業的
thủ công mỹ nghệ -
手巻寿司
sushi cuộn lại trong nori (tảo biển) -
手不足
sự thiếu nhân lực, 人手不足の高まりを考え海外からの移住を促進する :do có sự thiếu nhân lực nên khuyến khích... -
手帳
sổ tay, sổ, quyển vở, quyển sổ, 精神障害者保健福祉手帳 :sổ phúc lợi bảo hiểm cho những người thiểu năng trí... -
手帖
sổ tay -
手一杯
đầy tay (nhiều thứ), 現在の仕事で手一杯です. :thời gian của tôi hoàn toàn vừa khít với công việc hiện có. / công... -
手付
ký quỹ/tiền ký quỹ [deposit], category : ngoại thương [対外貿易] -
手付け
tiền ký quỹ/tiền đặt cọc, 私たちは手付け金を現金で払うように求められた :chúng tôi bị yêu cầu trả tiền... -
手付け金
tiền ký quỹ/tiền đặt cọc, ~に手付け金を納める :giữ tiền đặt cọc cho ~, ~の手付け金_ドルを払う :trả... -
手付金
ký quỹ/tiền ký quỹ [deposit], tiền đặt cọc/tiền cược [earnest money/premium], category : ngoại thương [対外貿易], category... -
手仕事
công việc thủ công/việc làm bằng tay, 私はその粗雑な手仕事に苦情を言った :tôi than phiền về chất lượng tay nghề... -
手仕舞い
rút sạch tiền khỏi tài khoản, 手仕舞い買いのため市場は急上昇した :thị trường tăng đột ngột do sự bảo hộ... -
手伝い
sự giúp đỡ/ sự hỗ trợ, người giúp đỡ, どんな手伝いができるかを検討する :xem xét những hỗ trợ có thể,... -
手伝い手
người giúp đỡ/trợ lý -
手伝う
giúp, giúp đỡ, làm giúp, (人)が皿洗いをするのを手伝う :giúp ~ rửa bát, (人)が壁に絵をかけるのを手伝う :giúp... -
手引
sự nhập môn/sự chỉ dẫn, sự hướng dẫn/sự phụ đạo, sự giới thiệu, 料理法の手引き: hướng dẫn cách nấu ăn, ~に関する数冊の教科書向け手引き書を完成させる :hoàn... -
手引き
sự nhập môn/sự chỉ dẫn, sự hướng dẫn/sự phụ đạo, sự giới thiệu, 信頼できる手引き :sự chỉ dẫn đáng tin...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.