- Từ điển Nhật - Việt
手形の振り出し通知
Xem thêm các từ khác
-
手形の振出人
chấp nhận hối phiếu, người ký phát hối phiếu [drawer], category : ngoại thương [対外貿易] -
手形の振出通知
giấy báo hối phiếu [advice of drawing], category : ngoại thương [対外貿易] -
手形の支払期限
ngày đến hạn (thương phiếu) [due date], category : ngoại thương [対外貿易] -
手形交換
bù trừ, bù trừ [clearing], category : ngoại thương [対外貿易] -
手形交換組合銀行
ngân hàng bù trừ [clearing bank], category : ngoại thương [対外貿易] -
手形交換銀行
ngân hàng bù trừ [clearing bank], category : ngoại thương [対外貿易] -
手形交換所
ngân hàng bù trừ [clearing bank], phòng bù trừ [clearing house], category : ngoại thương [対外貿易], category : ngoại thương [対外貿易] -
手形代金取立て
thu tiền hối phiếu [collection of a bill], category : ngoại thương [対外貿易] -
手形仲買
môi giới tín phiếu, môi giới tín phiếu [bill broker], category : ngoại thương [対外貿易] -
手形仲買人
môi giới thương phiếu, môi giới thương phiếu [bill broker], category : ngoại thương [対外貿易] -
手形引受け
chấp nhận hối phiếu [acceptance of a bill], category : ngoại thương [対外貿易] -
手形引受け商社
ngân hàng chấp nhận [acceptance (or accepting) house], category : ngoại thương [対外貿易] -
手形保障
đảm bảo hối phiếu -
手形保証
đảm bảo hối phiếu [surety of a bill], category : ngoại thương [対外貿易] -
手形を割引く
chiết khấu -
手形を振出す
ký phát hối phiếu [(to) issue a bill of exchange], category : ngoại thương [対外貿易] -
手形内入金
trả tiền một phần [partial payment], category : ngoại thương [対外貿易] -
手形割引
chiết khấu một hóa đơn, 銀行引受手形割引率 :tỷ suất chấp nhận của ngân hàng, 手形割引仲買人 :chiết khấu... -
手形買取銀行無指定信用状
thư tín dụng chiết khấu [negotiation letter of credit], tín dụng không bảo đảm [open credit], category : ngoại thương [対外貿易],... -
手形期間
thời hạn tín phiếu [term of bill], category : ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.