- Từ điển Nhật - Việt
打ち合わせる
Mục lục |
[ うちあわせる ]
v1
tập hợp vội vàng/ghép vội vào nhau/trao đổi/thảo luận/bàn bạc/họp/bàn/gặp mặt để trao đổi/thu xếp/áp (ngón tay)
- 指先を打ち合わせる: Áp các đầu ngón tay lại với nhau
- 注文の条件について(人)と打ち合わせる: trao đổi với ai về các điều kiện đặt hàng
- 前もって打ち合わせる: bàn trước
- ~と打ち合わせる計画がある: có kế hoạch gặp mặt ai để trao đổi
- ほかのメンバーと時間の打ち合わせをする: thu xếp thời gian với các thành viên khác
sắp xếp
- 時間を打ち合わせ:sắp xếp thời gian
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
打ち壊す
phá hủy, đập vỡ -
打ち上げる
lao tới/ập tới/xông tới/đánh dạt/đánh giạt/giạt (vào bờ biển), hoàn thành/kết thúc/chấm dứt/phóng/bắn/làm xong, あらしの後、壊れた船が岸に打ち上げた:... -
打ち付ける
đáp -
打ち切る
bãi bỏ [(to) abort] -
打ちコン
vệt giập -
打ち割る
bửa -
打ち破る
phá trận -
打ち砕く
đập bể -
打ち鍛える
rèn đúc -
打ち込み傷
vết giập xước khi rèn [forging defects] -
打ち込み杭
cọc nhồi -
打ち込む
thọc, đóng (đinh)/găm/nhập, cống hiến hết mình cho/dành toàn bộ/dâng hiến/tập trung, bắn/ném/liệng, そのくぎをハンマーで打ち込む:... -
打ち消し
sự phủ nhận/sự cự tuyệt/sự từ chối/bác bỏ/phản đối, 命題(めいだ)の打ち消し: bác bỏ đề xuất, 暴力(ぼうりょく)の打ち消し:... -
打ち消す
phủ nhận/cự tuyệt/từ chối/bác bỏ/phản đối, (人)の屈辱的裏切り行為の衝撃を打ち消す: phủ nhận việc bị sốc... -
打ち明ける
nói thẳng thắn/nói rõ suy nghĩ/mở tấm lòng, 彼は何でも私に打ち明けて話します: vấn đề gì anh ta cũng thẳng thắn... -
打つ
đánh đập, cốc, búng, bịch, đánh/vỗ/đập/va, dộng, gõ, phang, đánh, 力士は神々の注意を引くためにかしわ手を打つ:... -
打つ合う
đánh nhau -
打付ける
đập mạnh/đánh mạnh/đánh và tấn công/húc mạnh, 真っ暗いので頭を戸にぶつけた: vì tối quá nên tôi húc mạnh đầu... -
打切り
cắt xén (một chuỗi) [truncation (e.g. of a string)] -
打切り誤差
lỗi cắt xén [truncation error]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.