- Từ điển Nhật - Việt
技芸
Xem thêm các từ khác
-
技芸品
[ ぎげいひん ] n nghệ phẩm -
技術
Mục lục 1 [ ぎじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 kỹ thuật 2 Tin học 2.1 [ ぎじゅつ ] 2.1.1 kỹ thuật [craft/technique] [ ぎじゅつ ] n kỹ thuật... -
技術原稿
Tin học [ ぎじゅつげんこう ] bản viết tay về kỹ thuật [technical paper/technical manuscript] -
技術変更通知書
Kỹ thuật [ ぎじゅつへんこうつうちしょ ] bản thông báo thay đổi kỹ thuật [engineering change order] -
技術変更提案
Kỹ thuật [ ぎじゅつへんこうていあん ] đề nghị thay đổi kỹ thuật [engineering change proposal] -
技術委員会
Tin học [ ぎじゅついいんかい ] ủy ban kỹ thuật [technical committee] -
技術交換
Tin học [ ぎじゅつこうかん ] trao đổi công nghệ [technology exchange] -
技術仕様書
Tin học [ ぎじゅつしようしょ ] đặc tả kỹ thuật [technical specification] -
技術コスト
Tin học [ ぎじゅつコスト ] chi phí kỹ thuật [technology cost] -
技術を研究する
[ ぎじゅつをけんきゅうする ] n nghiên cứu kỹ thuật -
技術員
[ ぎじゅついん ] n kỹ thuật viên -
技術的
Tin học [ ぎじゅつてき ] mang tính kỹ thuật [technical (adj)] -
技術的名称
Tin học [ ぎじゅつてきめいしょう ] tên kỹ thuật [technical name] -
技術的問題
Tin học [ ぎじゅつてきもんだい ] vấn đề kỹ thuật [technical problem, issue] -
技術的限界
Tin học [ ぎじゅつてきげんかい ] hạn chế về công nghệ/hạn chế về kỹ thuật [technical limitations/limits of technology] -
技術移転
Tin học [ ぎじゅついてん ] chuyển giao công nghệ/chuyển giao kỹ thuật [technology transfer] -
技術秘訣
Kinh tế [ ぎじゅつひけつ ] bí quyết kỹ thuật [know-how] -
技術科学
[ ぎじゅつかがく ] n khoa học kỹ thuật -
技術管理
Kỹ thuật [ ぎじゅつかんり ] sự quản lý kỹ thuật [engineering standard control] -
技術面で
Tin học [ ぎじゅつめんで ] về phương diện kỹ thuật [on a technical level]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.