- Từ điển Nhật - Việt
抗戦
Xem thêm các từ khác
-
暗愚な
Mục lục 1 [ あんぐな ] 1.1 vs 1.1.1 ngu dại 1.1.2 dốt [ あんぐな ] vs ngu dại dốt -
抑
Mục lục 1 [ そもそも ] 1.1 adv, conj 1.1.1 đầu tiên/ngay từ ban đầu 1.2 n, uk 1.2.1 gốc rễ 1.3 n, uk 1.3.1 trước tiên/trước... -
抑える
[ おさえる ] v1 kìm nén/kiềm chế/hạn chế 〔感情・涙などを〕グッと抑える: kìm nén (tình cảm, nước mắt...) 〔支出・物価・人数を〕低く抑える:... -
暑い
Mục lục 1 [ あつい ] 1.1 adj 1.1.1 nực 1.1.2 nóng nực 1.1.3 nóng [ あつい ] adj nực nóng nực nóng 今ごろの天気にしては異常に暑い :So... -
暑い季節
[ あついきせつ ] adj mùa nóng -
暑さ
[ あつさ ] n sự nóng bức/oi bức/nóng bức 夏の暑さが過ぎるのが待ち遠しいよ。/この夏の暑さから一刻も早く逃れたい。 :Tôi... -
暑さにあたる
[ あつさにあたる ] n say nắng -
暑中
[ しょちゅう ] n giữa hè -
暑中伺い
[ しょちゅううかがい ] n thực đơn mùa hè -
暑中見舞
[ しょちゅうみまい ] n thiệp thăm hỏi trong mùa hè (人)に暑中見舞い出す :Viết thư thăm hỏi ~ vào dịp hè 暑中見舞を出す :Gửi... -
暑中見舞い
[ しょちゅうみまい ] n sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè -
抑圧
[ よくあつ ] n sự đàn áp/sự áp bức/sự ức chế 過酷な抑圧: sự đàn áp khốc liệt -
抑圧する
[ よくあつする ] n áp bức/áp chế -
抑制
Mục lục 1 [ よくせい ] 1.1 n 1.1.1 ức chế 1.1.2 sự ức chế/sự kiềm chế/sự kìm nén [ よくせい ] n ức chế sự ức chế/sự... -
抑制する
[ よくせい ] vs ức chế/kiềm chế/kìm nén/dằn lại 彼は抑制された状態が続いていた: Anh ấy vẫn tiếp tục trạng thái... -
抑留
[ よくりゅう ] n sự giam giữ/sự cầm tù/sự quản thúc 船舶の抑留: sự giam tàu thuyền -
抑留する
[ よくりゅう ] vs giam giữ/cầm tù/quản thúc 抑留されていた乗員を解放する: giải phóng những thuyền viên bị giam giữ -
暑苦しい
[ あつくるしい ] adj nóng chảy mồ hôi/nóng chảy mỡ ~を暑苦しい気持ちにさせる :Hâm nóng tâm hồn/ làm cho tâm... -
抑揚
[ よくよう ] n ngữ điệu/âm điệu 抑揚のない声で話す: nói chuyện bằng giọng đều đều (không có âm điệu) -
抑止
Mục lục 1 [ よくし ] 1.1 n 1.1.1 sự ngăn cản/sự cản trở/sự ngăn chặn 2 Tin học 2.1 [ よくし ] 2.1.1 ngăn chặn/hạn chế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.