- Từ điển Nhật - Việt
抗菌性
[ こうきんせい ]
n
tính kháng khuẩn/tính diệt khuẩn
- 抗菌性がある: có tính kháng khuẩn (diệt khuẩn)
- 抗菌性が高い: tính kháng khuẩn (diệt khuẩn) cao
- 抗菌性混合物: hợp chất có tính kháng khuẩn (diệt khuẩn)
- 抗菌性試験: kiểm tra tính kháng khuẩn (diệt khuẩn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
暗証フレーズ
Tin học [ あんしょうフレーズ ] qua giai đoạn [pass phrase] -
暗証番号
Tin học [ あんしょうばんごう ] số mật khẩu [PIN/password number] -
暗記
Mục lục 1 [ あんき ] 2 / ÁM KÝ / 2.1 n 2.1.1 sự ghi nhớ/việc học thuộc lòng/học thuộc lòng [ あんき ] / ÁM KÝ / n sự ghi... -
暗記する
[ あんきする ] vs ghi nhớ/học thuộc lòng 詩を暗記するのは非常に難しく感じる: tôi thấy học thuộc một bài thơ rất... -
抗議
[ こうぎ ] n sự kháng nghị/sự phản đối/sự phàn nàn 授業料の値上げに対して学生の間から抗議の声が上がった。:... -
抗議する
Mục lục 1 [ こうぎ ] 1.1 vs 1.1.1 kháng nghị/phản đối/phàn nàn 2 [ こうぎする ] 2.1 vs 2.1.1 phản kháng [ こうぎ ] vs kháng... -
暗譜
[ あんぷ ] n sự học thuộc nhạc/sự nhớ âm nhạc/trí nhớ 暗譜で~を演奏する: trình diễn theo trí nhớ 暗譜で弾く:... -
暗躍
[ あんやく ] n sự hoạt động ngấm ngầm スパイの ~: sự hoạt động bí mật của gián điệp -
暗躍する
[ あんやく ] vs hoạt động ngấm ngầm/biệt động/hoạt động ngầm (軍・組織などが)暗躍する: quân đội, tổ chức... -
暗黒
Mục lục 1 [ あんこく ] 1.1 adj-na 1.1.1 tối/tối đen/trạng thái tối/đen tối 1.2 n 1.2.1 tối/tối đen/trạng thái tối/sự tối... -
暗黙
Mục lục 1 [ あんもく ] 1.1 adj-no 1.1.1 trầm mặc/lặng lẽ/yên lặng/im lặng/ngầm/ngụ ý/không nói ra 1.2 n 1.2.1 trầm mặc/lặng... -
暗黙変換
Tin học [ あんもくへんかん ] chuyển đổi ẩn [implicit conversion] -
暗黙アドレシング
Tin học [ あんもくアドレシング ] địa chỉ hóa ẩn [implicit addressing] -
暗黙アドレス指定
Tin học [ あんもくアドレスしてい ] địa chỉ hóa ẩn [implicit addressing] -
暗黙的
Tin học [ あんもくてき ] ẩn [implicit] -
暗黙的引用仕様
Tin học [ あんもくてきいんようしよう ] giao diện ẩn [implicit interface] -
暗黙範囲符
Tin học [ あんもくはんいふ ] ký hiệu kết thúc phạm vi ẩn [implicit scope terminator] -
暗黙連結
Tin học [ あんもくれんけつ ] liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình) [implicit link (process definition)] -
暗黙連結処理定義
Tin học [ あんもくれんけつしょりていぎ ] định nghĩa xử lý liên kết ẩn [implicit link (process definition)] -
暗赤色
[ あんせきしょく ] n màu đỏ bầm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.