- Từ điển Nhật - Việt
抜歯する
Xem thêm các từ khác
-
抜擢する
[ ばってきする ] vs đề bạt -
暈ける
[ ぼける ] v1 phai/phai nhạt -
暈す
[ ぼかす ] v5s làm mờ đi/làm phai/làm khó hiểu 色をぼかす: làm phai màu 輪郭をぼかす描画法: phương pháp vẽ đánh bóng... -
折
[ おり ] n-adv, n-t cơ hội/thời gian thích hợp/thời điểm thích hợp/dịp 一年を通して四季折々の恵みがあることは、神の存在を証明している。 :Việc... -
折半
[ せっぱん ] n sự bẻ đôi/sự chia đôi 癒着と見られないように支払いを折半にすることを提案する :Đề nghị... -
折半する
[ せっぱんする ] vs bẻ đôi/chia đôi -
折り紙
[ おりがみ ] n nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản/Origami/bằng giấy あの子、不器用なのよね。折り紙で鶴を作れないの。 :Cô... -
折り畳み
[ おりたたみ ] n sự gấp lại (bàn, ghế) 折り畳み机: bàn gấp -
折り目
Kỹ thuật [ おりめ ] đường gấp [folding line] -
折り込む
[ おりこむ ] v5m,vt chèn vào , xen vào -
折り返し
Mục lục 1 [ おりかえし ] 1.1 n 1.1.1 ve áo/gấu quần/nắp/vạt 1.1.2 đoạn điệp khúc/đoạn hợp xướng/sự nhắc lại/lại... -
折り返しポイント
Tin học [ おりかえしポイント ] điểm vòng lại [loopback point] -
折り返し試験
Tin học [ おりかえししけん ] kiểm tra vòng lại [loop back test] -
折り返す
Mục lục 1 [ おりかえす ] 1.1 v5s 1.1.1 quay lại/quay trở lại 1.1.2 gấp lại/gập lại/xắn lại 2 Tin học 2.1 [ おりかえす... -
折り曲げ試験
Kỹ thuật [ おりまげしけん ] thử uốn [bending test] -
折れる
Mục lục 1 [ おれる ] 1.1 vt 1.1.1 bẻ 1.2 v1, vi 1.2.1 bị gấp/bị gập/bị bẻ 1.3 v1, vi 1.3.1 nhượng bộ/chịu thua/khó khăn/khó... -
折れ線
Tin học [ おれせん ] hình nhiều nét/hình nhiều đường [polyline] Explanation : Trong đồ họa máy tính, đây là một công cụ... -
折れ釘
Kỹ thuật [ おれくぎ ] đinh móc -
折る
Mục lục 1 [ おる ] 1.1 v5r 1.1.1 uốn 1.1.2 làm vỡ/làm gẫy 1.1.3 làm gãy 1.1.4 khom 1.1.5 gặp rắc rối/gặp khó khăn 1.1.6 gấp... -
折紙
[ おりがみ ] n nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản/Origami/bằng giấy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.