- Từ điển Nhật - Việt
抽出する
Xem thêm các từ khác
-
抽出モード
Tin học [ ちゅうしゅつモード ] chế độ lọc lựa/chế độ chọn lọc [sample mode] -
抽出規準
Tin học [ ちゅうしゅつきじゅん ] tiêu chuẩn lựa chọn [selection criteria] -
抽籤券
[ ちゅうせんけん ] n vé số -
抽選
[ ちゅうせん ] n sự rút thăm/xổ số 我々は抽選でキャプテンを決めた。: Chúng tôi quyết định đội trưởng bằng cách... -
抽選する
[ ちゅうせん ] vs rút thăm/đánh xổ số -
抽選券
[ ちゅうせんけん ] n vé số -
抽象
Mục lục 1 [ ちゅうしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự trừu tượng 1.2 adj-na 1.2.1 trừu tượng [ ちゅうしょう ] n sự trừu tượng 抽象画:... -
抽象化
Tin học [ ちゅうしょうか ] sự trừu tượng [abstraction] -
抽象データ型
Tin học [ ちゅうしょうデータがた ] loại dữ liệu trừu tượng [abstract data type] -
抽象アソシエーション
Tin học [ ちゅうしょうアソシエーション ] kết hợp trừu tượng [abstract-association] -
抽象的
Mục lục 1 [ ちゅうしょうてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 xa vời 1.1.2 trừu tượng 1.1.3 một cách trừu tượng [ ちゅうしょうてき... -
抽象的試験項目
Tin học [ ちゅうしょうてきしけんこうもく ] trường hợp kiểm thử trừu tượng [abstract test case] -
抽象的試験項目群
Tin học [ ちゅうしょうてきしけんこうもくぐん ] bộ công cụ kiểm thử trừu tượng [abstract test suite] -
抽象的試験方法論
Tin học [ ちゅうしょうてきしけんほうほうろん ] phương pháp kiểm thử trừu tượng [abstract testing methodology] -
抽象的機械
Kỹ thuật [ ちゅうしょうてききかい ] máy chiết xuất [abstract machine] -
抽象美術
[ ちゅうしょうびじゅつ ] n nghệ thuật trừu tượng -
抽象芸術
[ ちゅうしょうげいじゅつ ] n nghệ thuật trừu tượng -
抽象論
[ ちゅうしょうろん ] n luận cứ trừu tượng -
抽象構文
Tin học [ ちゅうしょうこうぶん ] cú pháp trừu tượng [abstract syntax (of SGML)] -
抽象構文名
Tin học [ ちゅうしょうこうぶんめい ] tên cú pháp trừu tượng [abstract syntax name]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.