- Từ điển Nhật - Việt
拾う
Mục lục |
[ ひろう ]
n
lượm
v5u
nhặt
- 海岸で貝殻を拾う :Nhặt nhạnh vỏ sò trên bãi biển
- 僕は通りでこの時計を拾った.:Tôi nhặt được chiếc đồng hồ này trên phố
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
拾万円
100000 yên -
拾得
nhặt được/nhặt lấy, giấu/giấu diếm -
拾得する
nhặt lên/tìm thấy -
拾得物
vật nhặt được/của rơi -
拘禁
sự giam giữ/sự câu thúc/giam/giam giữ -
拘禁する
giam cầm -
拘置
sự bắt giam/sự tống giam/bắt/bắt giam/tống giam/giam -
拘置する
bắt giam/tống giam, 彼は窃盗のかどで拘置された。: hắn ta bị bắt vì tội ăn trộm. -
拘置所
nhà giam -
拘留
bị câu lưu, bị bắt giữ, sự giam giữ/sự bắt giữ/giam giữ/bắt giữ, lưu tàu [detention], category : ngoại thương [対外貿易] -
拘留する
giam/bắt giữ, giam giữ, bắt tù, 10人の学生が放火のかどで拘留されている。: 10 sinh viên bị bắt giữ vì tội phóng... -
拘束
sự câu thúc/sự ràng buộc/sự bắt ép/ràng buộc/câu thúc/bắt ép -
拘束する
câu thúc/ràng buộc/bắt ép, thắt buộc, 他人の自由を拘束する。: ràng buộc tự do của người khác., この会社の1日の拘束時間は8時間である。:... -
拘束時間
thời gian làm việc -
拘泥
sự câu nệ/sự khắt khe/câu nện/khắt khe -
拘泥する
câu nệ/khắt khe/bắt bẻ -
拵える
tạo ra/làm ra/gây ra, ひざに擦り傷をこしらえる: gây ra vết xước trên đầu gối, 暇をこしらえる: tạo thời gian -
拒否
sự cự tuyệt/sự phủ quyết/sự phản đối/sự phủ nhận/sự bác bỏ/cự tuyệt/phủ quyết/phản đối/phủ nhận/từ chối/bác... -
拒否する
chống, bác bỏ/cự tuyệt/từ chối/bác, ~からの呼び掛けを拒否する: từ chối (bác bỏ) lời kêu gọi từ ~, ~から来る電子メールをすべて拒否する:... -
拒否権
quyền phủ quyết/quyền phủ nhận/quyền từ chối, 議会拒否権: quyền phủ quyết hội nghị, 供述拒否権 : quyền phủ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.