- Từ điển Nhật - Việt
捨て売る
Xem thêm các từ khác
-
捨て子
Mục lục 1 [ すてこ ] 1.1 n 1.1.1 trẻ bị bỏ rơi 2 [ すてご ] 2.1 n 2.1.1 trẻ con bị bỏ rơi [ すてこ ] n trẻ bị bỏ rơi... -
捨てる
Mục lục 1 [ すてる ] 1.1 v1 1.1.1 vứt bỏ 1.1.2 vứt 1.1.3 vất 1.1.4 ném đi 1.1.5 ném 1.1.6 liệng 1.1.7 chẳng đoái hoài 1.1.8 bỏ/... -
捨売り
[ すてうり ] n bán đại hạ giá -
捩じ切り
[ ねじきり ] n dao ren -
捩子
[ ねじ ] n vít -
捩り試験機
Kỹ thuật [ ねじりしけんき ] máy thử độ vặn xoắn [Torsion tester] -
据え付け
Kỹ thuật [ すえつけ ] sự lắp đặt [installation] Explanation : Sự lắp đặt (máy móc). -
据え付ける
[ すえつける ] v1 lắp đặt/trang bị 工場に機械を据え付ける: lắp đặt máy móc cho xưởng -
据える
Mục lục 1 [ すえる ] 1.1 v1 1.1.1 đút 1.1.2 đặt [ すえる ] v1 đút đặt 像は机の上に据えてある: bức tượng đang được... -
据え置き
[ すえおき ] n sự hoãn/sự trì hoãn/sự để chậm lại/sự để nguyên (một vật) như nó vốn có/để chậm lại/trì hoãn -
据え置く
[ すえおく ] v5k hoãn/trì hoãn/để chậm lại/để nguyên (một vật) như nó vốn có -
捲く
[ まく ] vs lên dây -
捲る
Mục lục 1 [ まくる ] 1.1 v5r 1.1.1 xắn lên/vấn lên/quấn lên 2 [ めくる ] 2.1 v5r 2.1.1 lật lên/bóc [ まくる ] v5r xắn lên/vấn... -
捺す
[ おす ] n đóng -
捺印
Mục lục 1 [ なついん ] 1.1 n 1.1.1 con dấu 1.2 v 1.2.1 đóng dấu [ なついん ] n con dấu 条件付き捺印証書用の預金口座を開く :Mở... -
捺染
[ なっせん ] n Nhuộm màu シルクスクリーン捺染法 :Phương pháp in bằng kỹ thuật in lụa 機械捺染 :in máy Ghi chú:... -
捻じれる
[ ねじれる ] v1 xuyên tạc/cong queo えりが捻れている: cổ áo bị quăn -
捻じる
[ ねじる ] v5r vặn/xoáy/xoay/quay/vắt (nước) 手ぬぐいを捻じる: vắt khăn mặt -
捻じ桔梗
[ ねじききょう ] n Cây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc) -
捻子
Mục lục 1 [ ねじ ] 1.1 n 1.1.1 giây cót đồng hồ 1.1.2 đinh ốc/ốc vít [ ねじ ] n giây cót đồng hồ 捻子巻く: lên giây cót...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.