- Từ điển Nhật - Việt
排他ディスパッチ機構
Xem thêm các từ khác
-
排他的
[ はいたてき ] adj-na riêng biệt/độc quyền ある排他的なグループのメンバーになってから、彼らは友達が少なくなっていった :Từ... -
排他的経済水域
[ はいたてきけいざいすいいき ] adj-na Vùng Kinh tế Độc quyền その国の排他的経済水域への侵入目的を明らかにする :Làm... -
排他的論理和
Tin học [ はいたてきろんりわ ] phép toán XOR [exclusive OR (XOR)] -
排他的論理和素子
Tin học [ はいたてきろんりわそし ] phần tử XOR [EXCLUSIVE-OR gate/EXCLUSIVE-OR element] -
排他的論理和演算
Tin học [ はいたてきろんりわえんざん ] phép EXCLUSIVE-OR/phép toán XOR [non-equivalence operation/EXCLUSIVE-OR operation] -
排他素子
Tin học [ はいたそし ] cổng NOT-IF-THEN [NOT-IF-THEN gate/NOT-IF-THEN element] -
排他演算
Tin học [ はいたえんざん ] phép NOT-IF-THEN [exclusion/NOT-IF-THEN operation] -
排ガス
Kỹ thuật [ はいガス ] khí thải [exhaust gas] -
排ガス再循環装置
[ はいがすさいじゅんかんそうち ] vs Sự tuần hoàn Khí thải khép kín -
排ガス処理装置
Kỹ thuật [ はいガスしょりそうち ] thiết bị xử lý khí thải [exhaust gas treatment] -
排出
Tin học [ はいしゅつ ] đẩy ra [eject (vs)] -
排除
[ はいじょ ] n sự loại trừ/sự loại bỏ/sự bài trừ ずいぶん前に確立された慣習の徹底的な排除 :Sự loại bỏ... -
排除する
Mục lục 1 [ はいじょ ] 1.1 vs 1.1.1 loại trừ/loại bỏ/bài trừ 2 [ はいじょする ] 2.1 vs 2.1.1 gạt bỏ 2.1.2 gạt 2.1.3 dứt... -
排除要素
Tin học [ はいじょようそ ] sự loại trừ [exclusions] -
排水
Mục lục 1 [ はいすい ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu nước/sự thoát nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいすい ] 2.1.1 sự thải nước [drainage]... -
排水労
[ はいすいろう ] n cống -
排水ポンプ
Kỹ thuật [ はいすいポンプ ] bơm thải nước [drain pump] -
排水トン
Kinh tế [ はいすいとん ] trọng tải dãn nước [displacement (tonnage)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
排水管
[ はいすいかん ] n ống cống -
排水路
[ はいすいろ ] n kênh thoát nước 排水路をふさぐ :Chặn kênh thoát nước. 幹線排水路 :Kênh thoát nước chính.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.