- Từ điển Nhật - Việt
探和する
Xem thêm các từ khác
-
探り出す
[ さぐりだす ] v5s tìm ra/tìm thấy/ phát hiện -
探る
[ さぐる ] v5r sờ thấy/mò thấy/dò ra 切符を取り出そうとポケットを探った。: Tôi sờ thấy chiếc vé ở trong túi. -
探知
[ たんち ] n tìm kiếm 電波探知機: Máy radar (máy tìm kiếm sóng điện từ) -
探究
[ たんきゅう ] n sự theo đuổi/sự tìm kiếm 彼らは、その新製品に関する他のアイデアを探究し続けている。 :Họ... -
探究する
[ たんきゅう ] vs theo đuổi/tìm kiếm 大学は真理を探究する場所である。: Đại học là nơi tìm kiếm chân lý. -
探索
Mục lục 1 [ たんさく ] 1.1 n 1.1.1 sự tìm kiếm/sự điều tra 2 Tin học 2.1 [ たんさく ] 2.1.1 tra cứu/tìm kiếm [look up (vs)/search/investigation]... -
探索かぎ
Tin học [ たんさくかぎ ] khóa tìm kiếm [search key] -
探索する
[ たんさく ] vs tìm kiếm/điều tra 年上の兵士たちに先んじて地雷地帯を探索する :Tìm kiếm khu vực có mìn phía... -
探索サイクル
Tin học [ たんさくサイクル ] chu kỳ tìm kiếm [search cycle] -
探索木
Tin học [ たんさくき ] cây tìm kiếm [search tree] -
探番
Tin học [ さいばん ] đánh số tuần tự [(vs) attribute a sequence number (packet, message...)] Explanation : Thông tin khi gửi trên mạng... -
枢要
Mục lục 1 [ すうよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 quan trọng 1.2 n 1.2.1 sự quan trọng [ すうよう ] adj-na quan trọng n sự quan trọng 枢要な地位を占める :Chiếm... -
探訪
[ たんぼう ] n phóng sự điều tra/nhà báo viết phóng sự điều tra 探訪記者 :Nhà báo chuyên viết phóng sự điều tra.... -
枢軸
[ すうじく ] n trục xe/trục -
探険
[ たんけん ] n sự thám hiểm 彼らは南極大陸へ探検に行った。: Họ đã đi thám hiểm Nam cực. -
探査する
Mục lục 1 [ たんさする ] 1.1 n 1.1.1 tra xét 1.1.2 thám xét 1.1.3 dò xét 1.1.4 dò [ たんさする ] n tra xét thám xét dò xét dò -
探検
[ たんけん ] n sự thám hiểm 宇宙探検によって数多くの事実が明らかになった。: Nhờ có thám hiểm vũ trụ mà rất... -
探検する
[ たんけんする ] n thám hiểm -
探検家
[ たんけんか ] n nhà thám hiểm -
探検隊
[ たんけんたい ] n đoàn thám hiểm 南極探検隊: đoàn thám hiểm Nam cực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.