Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

接着強さ

Kỹ thuật

[ せっちゃくつよさ ]

cường độ dính [adhesiveness, adhesive strength]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 接着強度

    Kỹ thuật [ せっちゃくきょうど ] cường độ dính [adhesive strength]
  • 接着剤

    Mục lục 1 [ せっちゃくざい ] 1.1 vs 1.1.1 keo 2 Kỹ thuật 2.1 [ せっちゃくざい ] 2.1.1 chất làm dính [adhesive, bonding agent]...
  • 接着剤面

    Kỹ thuật [ せっちゃくざいめん ] mặt bôi chất làm dính [adhesive side]
  • 接種

    [ せっしゅ ] vs tiêm chủng
  • 接続

    Mục lục 1 [ せつぞく ] 1.1 vs 1.1.1 kế tiếp 1.2 n 1.2.1 sự tiếp tục/mắt xích chuyển tiếp/ kết nối. 2 Kỹ thuật 2.1 [ せつぞく...
  • 接続されている

    Tin học [ せつぞくされている ] đã kết nối [connected]
  • 接続する

    [ せつぞくする ] vs tiếp tục/ kết nối.
  • 接続強度試験

    Kỹ thuật [ せつぞくきょうどしけん ] thử nghiệm cường độ tiếp nối [bond strength test]
  • 接続形態

    Tin học [ せつぞくけいたい ] cấu hình kết nối [connection configuration/topology]
  • 接続ケーブル

    Tin học [ せつぞくケーブル ] cáp nối [connector cable/connection cable]
  • 接続第二船

    Kinh tế [ せつぞくだいにふね ] tàu chở tiếp [oncarrying ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 接続線

    [ せつぞくせん ] vs tàu chở tiếp
  • 接続要求

    Tin học [ せつぞくようきゅう ] yêu cầu kết nối [connection request]
  • 接続要望

    Tin học [ せつぞくようぼう ] yêu cầu kết nối [connection request]
  • 接続詞

    Mục lục 1 [ せつぞくし ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp tục từ 1.1.2 liên từ [ せつぞくし ] vs tiếp tục từ liên từ
  • 接続識別子

    Tin học [ せつぞくしきべつし ] định danh kết nối [connection identifier]
  • 接続船

    Kinh tế [ せつぞくせん ] tàu chở tiếp [oncarrying ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 接続技術

    Tin học [ せつぞくぎじゅつ ] công nghệ kết nối/kỹ thuật kết nối [connection technology] Explanation : Có một số kỹ thuật...
  • 接続機器

    Tin học [ せつぞくきき ] thiết bị giao tiếp [adaptation equipment]
  • 接続機構インタフェース

    Tin học [ せつぞくきこうインタフェース ] giao diện kết nối máy [connection-machine interface]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top