- Từ điển Nhật - Việt
控訴
Xem thêm các từ khác
-
控訴する
[ こうそ ] vs kháng án 高裁の判決を最高裁に控訴する。: Kháng án phán quyết của tòa phúc thẩm lên tòa án tối cao. -
控訴状
[ こうそじょう ] n đơn chống án/đơn kháng án/đơn kháng cáo -
控訴院
[ こうそいん ] n tòa phúc thẩm/tòa án phúc thẩm -
控訴期間
[ こうそきかん ] n thời hạn kháng cáo/thời hạn kháng tố/thời hạn kháng án/thời hạn chống án -
控除
Mục lục 1 [ こうじょ ] 1.1 n 1.1.1 khấu trừ 2 Kinh tế 2.1 [ こうじょ ] 2.1.1 sự khấu trừ/sự khấu hao [deductions] [ こうじょ... -
控除する
[ こうじょする ] vs khấu trừ 控除する〔所得から経費を〕: khấu trừ chi phí từ tổng thu nhập 所得税を控除する:... -
控除額の繰り下げ期間
Kinh tế [ こうじょがくのくりさげきかん ] Thời gian chuyển lỗ -
控除条項
Kinh tế [ こうじょじょうこう ] điều khoản hao hụt [deduction clause] Category : Thuê tàu [用船] -
控除条項(用船)
[ こうじょじょうこう(ようせん) ] vs điều khoản hao hụt (thuê tàu) -
推す
[ おす ] v5s suy ra/luận ra/kết luận 彼の言葉から推して富を鼻にかける事が分かった: từ những lời nói của anh ta mà... -
推奨
[ すいしょう ] n sự tán dương/sự ca ngợi/sự tiến cử/sự giới thiệu/giới thiệu/tiến cử -
推定
Mục lục 1 [ すいてい ] 1.1 n 1.1.1 sự ước tính/sự suy đoán/sự giả định/ước tính 2 Kinh tế 2.1 [ すいてい ] 2.1.1 suy... -
推定する
[ すいていする ] vs ước tính/suy đoán/giả định 有罪と推定する: suy đoán là có tội 推定によれば...: người ta ước... -
推定引渡し
Mục lục 1 [ すいていひきわたし ] 1.1 vs 1.1.1 giao tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ すいていひきわたし ] 2.1.1 giao tượng trưng... -
推定価格
[ すいていかかく ] vs giá ước tính -
推定データ
Tin học [ すいていデータ ] dữ liệu ước lượng/dữ liệu đánh giá [estimated data] -
推定全損
Kinh tế [ すいていぜんそん ] mất coi như toàn bộ/mất toàn bộ tương đối [constructive total loss] Category : Ngoại thương... -
推定値
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ すいていち ] 1.1.1 giá trị ước lượng [estimate] 2 Tin học 2.1 [ すいていち ] 2.1.1 giá trị ước... -
推定風霜
Kinh tế [ すいていふうそう ] trọng lượng bì ước định [computed tare] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
推定量
Kỹ thuật [ すいていりょう ] lượng ước lượng [estimate] Category : chất lượng [品質]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.